Red Wolves Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

72

59

12

+13

84

2:1

20

4

Inferno6

6.6

+10%

68

59

10

+9

75

4:10

14

1

Inferno6.2

6.1

+11%

46

69

19

-23

72

9:4

12

0

Inferno5.5

5.7

-5%

53

68

12

-15

77

10:15

16

2

Inferno4.4

5.6

-6%

48

71

12

-23

65

6:22

13

1

Inferno5.4

4.9

-8%

Tổng cộng

287

326

65

-39

372

31:52

75

8

Ancient6.3

5.8

0%

Victorum Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

78

57

17

+21

99

14:4

25

1

Inferno9

7.3

+12%

69

60

16

+9

87

12:11

20

1

Inferno6

6.4

+19%

62

62

14

0

80

3:6

16

2

Inferno5.7

6.2

+4%

57

57

12

0

69

13:10

17

0

Inferno6

5.9

-1%

49

62

14

-13

63

12:2

12

1

Inferno6.5

5.8

+6%

Tổng cộng

315

298

73

+17

398

54:33

90

5

Ancient6.1

6.3

+8%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.8

6.3

Inferno1.1

Vòng thắng

44

44

Inferno3

Giết

286

315

Inferno22

Sát thương

32.73K

35.02K

Inferno1618

Kinh tế

1.86M

1.94M

Inferno80500

Đội hình
Lựa chọn & cấm
Overpass
Overpass
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

60%

Dust II

50%

Mirage

27%

Inferno

25%

Vertigo

17%

Nuke

10%

Overpass

0%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

100%

2

0

w

Dust II

0%

1

0

l

Mirage

0%

1

2

l

Inferno

50%

2

0

w

Vertigo

0%

0

2

fb
fb

Nuke

50%

2

0

l

Overpass

0%

0

2

5 bản đồ gần nhất

Ancient

40%

10

0

l
w
l
w
l

Dust II

50%

4

4

w
w
l
l

Mirage

27%

11

4

l
fb
w
l
l

Inferno

75%

4

10

fb
l
fb
w
w

Vertigo

17%

6

8

l
l
l
l
fb

Nuke

60%

10

0

w
w
w
l
w

Overpass

0%

2

12

fb
fb
fb
fb
fb
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày