0 Bình luận
Red Wolves Bảng điểm
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
X13
Victorum
1
2
w
Victorum
BHOP
0
2
l
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
• Ancient
00:25s01:30s
Eco thắng full mua
• Ancient
1
Số đạn (tổng/vòng)
• Ancient
9816
Sát thương (tổng/vòng)
• Ancient
41473
Số đạn (tổng/vòng)
• Ancient
8616
Sát thương (tổng/vòng)
• Ancient
38273
Số đạn (tổng/vòng)
• Ancient
8516
Multikill x-
• Ancient
4
Multikill x-
• Ancient
4
Multikill x-
• Ancient
4
Lựa chọn & cấm
Overpass

cấm
Dust II

cấm
Inferno

chọn
Nuke

chọn
Mirage

cấm
Vertigo

cấm
Ancient

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Ancient
60%
Dust II
50%
Mirage
27%
Inferno
25%
Vertigo
17%
Nuke
10%
Overpass
0%
5 bản đồ gần nhất
Ancient
100%
2
0
w
Dust II
0%
1
0
l
Mirage
0%
1
2
l
Inferno
50%
2
0
w
Vertigo
0%
0
2
fb
fb
Nuke
50%
2
0
l
Overpass
0%
0
2
5 bản đồ gần nhất
Ancient
40%
10
0
l
w
l
w
l
Dust II
50%
4
4
w
w
l
l
Mirage
27%
11
4
l
fb
w
l
l
Inferno
75%
4
10
fb
l
fb
w
w
Vertigo
17%
6
8
l
l
l
l
fb
Nuke
60%
10
0
w
w
w
l
w
Overpass
0%
2
12
fb
fb
fb
fb
fb
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi