ESEA Premier Australia season 39 2021
лис 2 - гру 18
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến ESEA Premier Australia season 39 2021
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương (tổng/vòng)
38673
Điểm người chơi (vòng)
34801012
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Điểm người chơi (vòng)
40801012
Số đạn (tổng/vòng)
9416
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- $3 000
2nd vị trí
- $2 000
3rd vị trí
- $1 000
4th vị trí
- $500
5-6th các vị trí
7-8th các vị trí
9-10th các vị trí
11-12th các vị trí
13-14th các vị trí
15-16th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Ancient
61%
39%
18
41
Mirage
54%
46%
14
40
Dust II
53%
47%
10
46
Inferno
53%
47%
21
28
Overpass
52%
48%
15
39
Nuke
50%
50%
40
16
Vertigo
47%
53%
18
36
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.1
0.83
0.41
85.24
2
2
7.0
0.84
0.59
89.48
22
3
6.9
0.81
0.55
81.89
25
4
6.9
0.83
0.62
89.05
25
5
6.8
0.81
0.63
86.12
19
6
6.8
0.87
0.69
91.59
3
7
6.8
0.77
0.57
80.47
22
8
6.7
0.78
0.53
82.03
17
9
6.7
0.83
0.64
87.16
17
10
6.6
0.82
0.67
89.72
22
11
6.6
0.78
0.67
86.78
14
12
6.6
0.79
0.69
82.69
19
13
6.6
0.72
0.56
79.77
25
14
6.5
0.74
0.55
76.10
22
15
6.5
0.76
0.63
83.58
22
16
6.5
0.74
0.61
76.07
15
17
6.4
0.74
0.60
77.47
22
18
6.4
0.75
0.66
84.72
14
19
6.4
0.73
0.60
76.25
17
20
6.3
0.73
0.63
79.83
22
21
6.3
0.70
0.64
75.40
20
22
6.3
0.72
0.61
74.07
20
23
6.3
0.75
0.67
78.70
18
24
6.3
0.73
0.67
80.11
20
25
6.3
0.76
0.62
85.36
2
26
6.3
0.71
0.69
79.61
12
27
6.2
0.69
0.58
72.67
25
28
6.2
0.70
0.68
78.41
15
29
6.2
0.70
0.61
76.06
15
30
6.2
0.71
0.72
79.97
19
31
6.2
0.74
0.75
78.87
18
32
6.2
0.72
0.67
79.78
20
33
6.2
0.68
0.58
74.09
22
34
6.2
0.68
0.63
76.88
14
35
6.2
0.68
0.58
74.49
17
36
6.2
0.69
0.71
78.48
25
37
6.1
0.73
0.76
82.18
17
38
6.1
0.72
0.62
78.58
17
39
6.1
0.73
0.80
76.48
11
40
6.0
0.68
0.71
76.64
17
41
6.0
0.66
0.59
71.52
11
42
6.0
0.67
0.67
73.46
15
43
6.0
0.67
0.61
71.92
11
44
5.9
0.69
0.74
76.43
18
45
5.9
0.67
0.72
70.99
14
46
5.9
0.67
0.77
77.91
19
47
5.9
0.62
0.66
71.71
20
48
5.9
0.62
0.68
76.55
19
49
5.9
0.64
0.67
70.32
17
50
5.8
0.62
0.63
70.72
15