0 Bình luận
8Ballers Bảng điểm
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
• Mirage
163
Số kill Galil trên bản đồ
• Mirage
41.8064
Điểm người chơi (vòng)
• Mirage
39821012
Multikill x-
• Mirage
4
Clutch (kẻ địch)
• Mirage
2
Thời gian flash trong vòng (giây)
• Mirage
00:19s00:05s
Chuỗi thắng vòng đấu
• Dust II
163
Số kill USP trên bản đồ
• Dust II
41.616
Sát thương USP (trung bình/vòng)
• Dust II
17.84.6
Số kill AWP trên bản đồ
• Dust II
126.5798
Lựa chọn & cấm
Overpass

cấm
Inferno

cấm
Dust II

chọn
Mirage

chọn
Ancient

cấm
Nuke

cấm
Vertigo

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Nuke
30%
Dust II
25%
Inferno
25%
Vertigo
25%
Overpass
20%
Ancient
20%
Mirage
13%
5 bản đồ gần nhất
Nuke
20%
10
5
l
l
l
w
l
Dust II
50%
6
7
w
l
w
l
w
Inferno
50%
8
5
l
l
w
l
Vertigo
75%
8
2
w
w
w
l
w
Overpass
50%
2
19
fb
fb
fb
fb
fb
Ancient
38%
8
4
l
l
w
w
l
Mirage
50%
4
13
fb
fb
l
w
w
5 bản đồ gần nhất
Nuke
50%
20
6
w
l
w
l
l
Dust II
75%
12
8
w
l
w
w
l
Inferno
75%
4
31
fb
fb
fb
fb
fb
Vertigo
50%
14
5
fb
w
w
l
l
Overpass
70%
10
11
l
w
w
l
w
Ancient
58%
12
12
w
w
w
l
w
Mirage
63%
16
5
w
l
l
w
l
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi