Unjustified fe
Unjustified Impact
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Unjustified fe
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 3 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5
6.27
Số lần giết
2.29
3.35
Số lần chết
4.13
3.35
Số lần giết mở
0.384
0.5
Đấu súng
1.15
1.55
Chi phí giết
6914
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:17s01:23s
Số kill Galil trên bản đồ
31.8162
Eco thắng full mua
1
Sát thương HE (tổng/vòng)
9526.1
Cắm bom nhanh (giây)
00:28s01:23s
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:22s00:35s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
4628
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:20s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
0%
2
2
0
25%
43%
Dust II
0%
1
0
3
8%
0%
Inferno
0%
1
0
1
25%
0%
Mirage
0%
2
2
1
8%
17%
Nuke
0%
0
0
3
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Unjustified fe
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
1
0%
Trận đấu
3
0%
Bản đồ
6
0%
Vòng đấu
92
21%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
21%
5/4
0.41
37%
4/5
0.59
9%
Cài bom (tự cài)
0.18
47%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.89
100%
Hiệp phụ
0.00
0%
Vòng súng ngắn
0.12
0%
Vòng eco
0.14
8%
Vòng force
0.29
11%
Vòng mua đầy đủ
0.45
37%
Thống kê trong gameTrận đấu 3 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5
6.27
Số lần giết
2.29
3.35
Số lần chết
4.13
3.35
Sát thương
279.04
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
16820%
Ngực
43552%
Bụng
11213%
Cánh tay
9311%
Chân
354%
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
0%
2
2
0
25%
43%
Dust II
0%
1
0
3
8%
0%
Inferno
0%
1
0
1
25%
0%
Mirage
0%
2
2
1
8%
17%
Nuke
0%
0
0
3
0%
0%