Unjustified fe
Unjustified Impact
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Unjustified fe
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmChính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Chính thức
Thống kê trong gameTrận đấu 4 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
4.9
6.27
Số lần giết
2.33
3.35
Số lần chết
4.16
3.35
Số lần giết mở
0.356
0.5
Đấu súng
1.17
1.55
Chi phí giết
6954
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương USP (trung bình/vòng)
20.54.9
Số kill M4A4 trên bản đồ
53.3516
Số giao dịch trên bản đồ
5.983.3817
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:14s00:35s
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
17.16
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
13.54.2
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương HE (tổng/vòng)
9326.1
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
0%
1
0
0
0%
0%
Inferno
0%
0
0
0
0%
0%
Overpass
0%
0
0
0
0%
0%
Nuke
0%
0
0
0
0%
0%
Train
0%
0
0
0
0%
0%
Mirage
0%
0
0
0
0%
0%
Ancient
0%
0
0
0
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của Unjustified fe
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
1
0%
Trận đấu
1
0%
Bản đồ
2
0%
Vòng đấu
33
21%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
21%
5/4
0.27
56%
4/5
0.73
8%
Cài bom (tự cài)
0.06
50%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.67
100%
Hiệp phụ
0.00
0%
Vòng súng ngắn
0.12
50%
Vòng eco
0.15
0%
Vòng force
0.33
27%
Vòng mua đầy đủ
0.39
15%
Thống kê trong gameTrận đấu 4 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
4.9
6.27
Số lần giết
2.33
3.35
Số lần chết
4.16
3.35
Sát thương
279.16
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
6021%
Ngực
15051%
Bụng
3512%
Cánh tay
3211%
Chân
155%