Unjustified fe
Unjustified Impact
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Unjustified fe
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 1 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.2
6.27
Số lần giết
1.88
3.35
Số lần chết
3.58
3.35
Số lần giết mở
0.394
0.5
Đấu súng
0.88
1.55
Chi phí giết
6982
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
00:56s00:35s
Sát thương HE (trung bình/vòng)
12.73.4
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.82
Sát thương HE (trung bình/vòng)
14.83.4
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:15s00:35s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
4328
Số kill M4A1 trên bản đồ
114.306
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
55.116.3
Sát thương HE (tổng/vòng)
9026.1
Sát thương HE (tổng/vòng)
10226.1
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
0%
0
0
2
0%
0%
Inferno
0%
1
0
0
25%
0%
Mirage
0%
1
2
0
0%
20%
Nuke
0%
0
0
2
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Unjustified fe
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
1
0%
Trận đấu
1
0%
Bản đồ
2
0%
Vòng đấu
26
19%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
19%
5/4
0.50
15%
4/5
0.50
23%
Cài bom (tự cài)
0.23
33%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.50
100%
Hiệp phụ
0.00
0%
Vòng súng ngắn
0.12
0%
Vòng eco
0.12
0%
Vòng force
0.31
0%
Vòng mua đầy đủ
0.46
42%
Thống kê trong gameTrận đấu 1 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.2
6.27
Số lần giết
1.88
3.35
Số lần chết
3.58
3.35
Sát thương
230.61
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
4017%
Ngực
11650%
Bụng
3615%
Cánh tay
3214%
Chân
104%
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
0%
0
0
2
0%
0%
Inferno
0%
1
0
0
25%
0%
Mirage
0%
1
2
0
0%
20%
Nuke
0%
0
0
2
0%
0%