Unjustified fe
Unjustified Impact
Giải đấu
Giải đấu
Quà thưởng/cấp độ
January 2025
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Unjustified fe
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 3 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5
6.27
Số lần giết
2.29
3.35
Số lần chết
4.13
3.35
Số lần giết mở
0.384
0.5
Đấu súng
1.15
1.55
Chi phí giết
6914
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:17s01:23s
Số kill Galil trên bản đồ
31.8162
Eco thắng full mua
1
Sát thương HE (tổng/vòng)
9526.1
Cắm bom nhanh (giây)
00:28s01:23s
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:22s00:35s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
4628
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:20s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
0%
2
2
0
25%
43%
Dust II
0%
1
0
3
8%
0%
Inferno
0%
1
0
1
25%
0%
Mirage
0%
2
2
1
8%
17%
Nuke
0%
0
0
3
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Unjustified fe
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
1
0%
Trận đấu
3
0%
Bản đồ
6
0%
Vòng đấu
92
21%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
21%
5/4
0.41
37%
4/5
0.59
9%
Cài bom (tự cài)
0.18
47%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.89
100%
Hiệp phụ
0.00
0%
Vòng súng ngắn
0.12
0%
Vòng eco
0.14
8%
Vòng force
0.29
11%
Vòng mua đầy đủ
0.45
37%
Thống kê trong gameTrận đấu 3 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5
6.27
Số lần giết
2.29
3.35
Số lần chết
4.13
3.35
Sát thương
279.04
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
16820%
Ngực
43552%
Bụng
11213%
Cánh tay
9311%
Chân
354%
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
0%
2
2
0
25%
43%
Dust II
0%
1
0
3
8%
0%
Inferno
0%
1
0
1
25%
0%
Mirage
0%
2
2
1
8%
17%
Nuke
0%
0
0
3
0%
0%