0 Bình luận
104
153
40
-49
330
19:17
23
1
Anubis6
-2%
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:23s01:23s
Cắm bom nhanh (giây)
00:31s01:23s
Cắm bom nhanh (giây)
00:25s01:23s
Số kill HE trên bản đồ
21.1175
Sát thương USP (trung bình/vòng)
17.64.9
Số kill AWP trên bản đồ
106.2912
Sát thương AWP (trung bình/vòng)
78.321.6
Số kill GLOCK trên bản đồ
21.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
12.44.2
Tỷ lệ headshot
38%16%
Đội hình
Đội hình
Đội hình
- Đội trưởng
- Đội trưởng
- Đội trưởng
- Đội trưởng
- Đội trưởng







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Dust II
50%
Anubis
46%
Nuke
40%
Mirage
25%
Inferno
0%
Train
0%
Ancient
0%
5 bản đồ gần nhất
Dust II
50%
4
10
Anubis
46%
13
4
Nuke
40%
10
2
Mirage
25%
8
6
Inferno
0%
4
12
Train
0%
0
1
Ancient
0%
1
19
5 bản đồ gần nhất
Dust II
0%
1
2
Anubis
0%
1
0
Nuke
0%
0
3
Mirage
0%
1
1
Inferno
0%
1
0
Train
0%
0
0
Ancient
0%
0
0
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
- lwlwl
- l
Thông tin
Phân tích trận đấu của Mythic vs Unjustified fe bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa Mythic và Unjustified fe, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Dust II, Anubis, và chiến thắng thuộc về Mythic. MVP của trận đấu này là Cooper.
Phân tích về Mythic
Đội Mythic đã giành được 26 trong tổng số 36 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của Mythic là Cooper với 37 mạng và Trucklover86 với 34 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 15825 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, Mythic đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về Unjustified fe
Đội Unjustified fe đã giành được 10 trong tổng số 36 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của Unjustified fe là ADK với 33 mạng và PippySippy với 25 mạng. 12178 tổng sát thương mà Unjustified fe gây ra không thể ngăn cản Mythic giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, Unjustified fe gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận