Chimera
Giải đấu
Giải đấu
Quà thưởng/cấp độ
February 2025
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
January 2025
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Chimera
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 10 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.7
6.27
Số lần giết
3.18
3.35
Số lần chết
3.67
3.35
Số lần giết mở
0.45
0.5
Đấu súng
1.59
1.55
Chi phí giết
6098
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
11.73.7
Tỷ lệ headshot
44%16%
Cắm bom nhanh (giây)
00:32s01:23s
Sát thương USP (trung bình/vòng)
14.34.9
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
12.44.2
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
75%
4
1
1
39%
69%
Ancient
50%
10
1
0
54%
42%
Dust II
33%
3
1
0
44%
44%
Mirage
30%
10
4
0
39%
32%
Inferno
0%
2
0
5
33%
0%
Nuke
0%
0
0
7
0%
0%
Train
0%
2
0
1
67%
18%
Vertigo
0%
1
0
0
42%
33%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Chimera
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
5
20%
Trận đấu
11
36%
Bản đồ
25
28%
Vòng đấu
493
44%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
44%
5/4
0.47
63%
4/5
0.52
27%
Cài bom (tự cài)
0.24
67%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.50
100%
Hiệp phụ
0.01
20%
Vòng súng ngắn
0.10
55%
Vòng eco
0.06
0%
Vòng force
0.30
50%
Vòng mua đầy đủ
0.51
47%
Thống kê trong gameTrận đấu 10 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.7
6.27
Số lần giết
3.18
3.35
Số lần chết
3.67
3.35
Sát thương
355.29
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
97420%
Ngực
2.3K49%
Bụng
72615%
Cánh tay
51311%
Chân
2315%