Alter Iron
Alter Iron Club
Giải đấu
Giải đấu
Quà thưởng/cấp độ
January 2025
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
December 2024
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
October 2024
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Alter Iron
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.53
3.35
Số lần chết
3.74
3.35
Số lần giết mở
0.5
0.5
Đấu súng
1.99
1.55
Chi phí giết
5701
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số giao dịch trên bản đồ
13.3817
Số hỗ trợ trên bản đồ
14.4987
Số kill trên bản đồ
216.6028
Số hỗ trợ trên bản đồ
14.4987
Số hỗ trợ trên bản đồ
14.4987
Số kill dao
11
Cắm bom nhanh (giây)
00:27s01:23s
Số kill USP trên bản đồ
41.5972
Sát thương USP (trung bình/vòng)
26.34.9
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
8.62
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
100%
4
2
4
56%
70%
Anubis
69%
16
3
3
44%
65%
Nuke
64%
11
1
4
48%
55%
Ancient
40%
5
0
7
48%
49%
Mirage
38%
8
0
12
38%
54%
Dust II
33%
9
0
4
48%
44%
Train
0%
1
0
0
0%
42%
Vertigo
0%
0
0
2
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Alter Iron
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
4
0%
Trận đấu
31
48%
Bản đồ
50
58%
Vòng đấu
1071
51%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
51%
5/4
0.49
76%
4/5
0.51
27%
Cài bom (tự cài)
0.18
81%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.52
100%
Hiệp phụ
0.05
58%
Vòng súng ngắn
0.09
53%
Vòng eco
0.04
5%
Vòng force
0.36
75%
Vòng mua đầy đủ
0.36
61%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.53
3.35
Số lần chết
3.74
3.35
Sát thương
389.35
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.5K23%
Ngực
3K47%
Bụng
95415%
Cánh tay
65510%
Chân
2874%
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
100%
4
2
4
56%
70%
Anubis
69%
16
3
3
44%
65%
Nuke
64%
11
1
4
48%
55%
Ancient
40%
5
0
7
48%
49%
Mirage
38%
8
0
12
38%
54%
Dust II
33%
9
0
4
48%
44%
Train
0%
1
0
0
0%
42%
Vertigo
0%
0
0
2
0%
0%