500 Rush
Giải đấu
Giải đấu
Quà thưởng/cấp độ
November 2024
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
October 2024
Giải đấu/Quà thưởng/Trạng thái
Cấp độ
Pick'em
Tham gia
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến 500 Rush
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 4 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.38
3.35
Số lần chết
3.33
3.35
Số lần giết mở
0.509
0.5
Đấu súng
1.7
1.55
Chi phí giết
6261
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:34s01:24s
Cắm bom nhanh (giây)
00:27s01:24s
Cắm bom nhanh (giây)
00:33s01:24s
Cắm bom nhanh (giây)
00:26s01:24s
Khói ném trên bản đồ
2314.3232
Số kill AK47 trên bản đồ
186.4203
Vòng đấu nhanh (giây)
00:32s01:55s
Số đạn (tổng/vòng)
10616
Số đạn (tổng/vòng)
12416
Multikill x-
4
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
80%
5
1
0
53%
51%
Ancient
60%
5
0
1
33%
50%
Dust II
50%
2
1
2
42%
50%
Mirage
25%
4
0
0
40%
57%
Anubis
0%
1
0
0
0%
0%
Inferno
0%
0
0
1
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
3
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của 500 Rush
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
2
0%
Trận đấu
4
25%
Bản đồ
9
33%
Vòng đấu
220
48%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
48%
5/4
0.51
69%
4/5
0.49
25%
Cài bom (tự cài)
0.29
81%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.34
100%
Hiệp phụ
0.11
46%
Vòng súng ngắn
0.08
39%
Vòng eco
0.05
0%
Vòng force
0.21
49%
Vòng mua đầy đủ
0.66
52%
Thống kê trong gameTrận đấu 4 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.38
3.35
Số lần chết
3.33
3.35
Sát thương
370.88
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
48520%
Ngực
1.2K48%
Bụng
39416%
Cánh tay
25510%
Chân
1446%