Permitta W
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Permitta W
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 7 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.7
6.27
Số lần giết
3.2
3.35
Số lần chết
3.67
3.35
Số lần giết mở
0.421
0.5
Đấu súng
1.44
1.55
Chi phí giết
6116
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4516
Điểm người chơi (vòng)
38641010
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương HE (tổng/vòng)
11626.1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4516
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
12.14.2
Sát thương USP (trung bình/vòng)
13.94.8
Điểm người chơi (vòng)
35731010
Multikill x-
4
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
50%
2
0
1
50%
44%
Anubis
50%
4
2
0
56%
49%
Dust II
20%
5
1
0
33%
49%
Inferno
0%
1
0
1
25%
50%
Mirage
0%
3
1
2
24%
30%
Nuke
0%
0
0
2
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
2
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Permitta W
2025
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
2
0%
Trận đấu
7
29%
Bản đồ
15
27%
Vòng đấu
299
42%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
42%
5/4
0.42
70%
4/5
0.58
22%
Cài bom (tự cài)
0.23
72%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.69
100%
Hiệp phụ
0.03
30%
Vòng súng ngắn
0.10
37%
Vòng eco
0.07
0%
Vòng force
0.27
38%
Vòng mua đầy đủ
0.56
51%
Thống kê trong gameTrận đấu 7 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.7
6.27
Số lần giết
3.2
3.35
Số lần chết
3.67
3.35
Sát thương
354.8
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
61018%
Ngực
1.6K49%
Bụng
53316%
Cánh tay
38512%
Chân
1725%
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
50%
2
0
1
50%
44%
Anubis
50%
4
2
0
56%
49%
Dust II
20%
5
1
0
33%
49%
Inferno
0%
1
0
1
25%
50%
Mirage
0%
3
1
2
24%
30%
Nuke
0%
0
0
2
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
2
0%
0%