NickelBack
Alexey Trofimov
Kết quả bản đồ cho NickelBack
2024
Ngày
Trận đấu
Bản đồ
K
D
A
+/-
Điểm
гру 22
P0RTUGAL
P13 - 10
Metizport
Dust II
13
15
4
-2
5.2
гру 22
P0RTUGAL
P3 - 13
Metizport
Vertigo
6
16
3
-10
3.8
гру 22
P0RTUGAL
P13 - 9
Metizport
Mirage
19
17
7
+2
7.6
гру 22
P0RTUGAL
P1 - 7
RUSH B
Mirage
3
8
1
-5
3.8
гру 22
P0RTUGAL
P13 - 8
RUSH B
Ancient
12
15
11
-3
6.1
гру 21
Nexus
6 - 13
P
P0RTUGAL
Dust II
14
10
2
+4
0.0
гру 21
Nexus
18 - 22
P
P0RTUGAL
Mirage
39
22
6
+17
0.0
лип 25
Eternal Fire
13 - 5
AMKAL
Dust II
0
0
0
0
0.0