NickelBack

Alexey Trofimov

Thiết bị của NickelBack

Thiết bị của NickelBack

ZOWIE
Thiết bị hàng đầu
ZOWIE XL2546K
Màn hình
ZOWIE XL2546K
Kích thước
24.5
Loại tấm nền
TN
Độ phân giải
1920×1080
Tần số quét (Hz)
240
Được sử dụng bởi
26% người chơi
321
Logitech
Logitech G Pro X Superlight Red
Chuột
Logitech G Pro X Superlight Red
Button Switches
Omron
Loại cảm biến
HERO
DPI tối đa
25600
Tốc độ thăm dò tối đa (Hz)
1000
Được sử dụng bởi
0.9% người chơi
12
Razer BlackWidow V3 TKL
Bàn phím
Razer BlackWidow V3 TKL
Dạng thiết kế
TKL
PCB có thể thay nóng
Non-Hotswappable
Đèn nền RGB
Yes
Được sử dụng bởi
0.2% người chơi
3
Logitech
Logitech G Pro X Headset
Tai nghe
Logitech G Pro X Headset
Loại tai nghe
Closed-Back
Khử tiếng ồn
No
Loại kết nối
Wired
Tích hợp micro
Detachable
Được sử dụng bởi
10% người chơi
118
VAXEE
VAXEE PA Black
Lót chuột
VAXEE PA Black
Chiều cao
39
Độ dày
3.5
Chiều dài
47
Cạnh may viền
No
Được sử dụng bởi
2% người chơi
28

Skin của NickelBack

FN
★ M9 Bayonet | Doppler Phase 2
★ M9 Bayonet | Doppler Phase 2
MW
AK-47 | Vulcan
AK-47 | Vulcan
MW
M4A4 | Spider Lily
M4A4 | Spider Lily
FN
AWP | Wildfire
AWP | Wildfire
FN
Glock-18 | Fade
Glock-18 | Fade
MW
USP-S | Whiteout
USP-S | Whiteout
FN
Desert Eagle | Blaze
Desert Eagle | Blaze

Thông số PC của NickelBack

Card đồ họa (GPU)
NVIDIA GeForce RTX 3080
NVIDIA GeForce RTX 3080
Bình luận
Theo ngày