Zero Tenacity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

50

38

11

+12

97

13:9

14

1

Dust II7.7

6.9

+15%

46

34

11

+12

85

7:4

13

1

Dust II6.6

6.8

+16%

40

32

4

+8

72

8:5

8

0

Dust II5.7

6.1

+6%

40

39

10

+1

71

7:2

7

0

Dust II6.3

6.0

+2%

31

33

14

-2

60

2:1

10

0

Dust II5.6

5.5

0%

Tổng cộng

207

176

50

+31

386

37:21

52

2

Dust II6.4

6.2

+8%

Rhyno Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

40

37

13

+3

86

5:6

10

1

Dust II6.2

6.4

+11%

42

40

8

+2

69

5:11

11

2

Dust II7

5.9

-1%

38

44

9

-6

66

5:7

9

0

Dust II5.6

5.7

-12%

29

46

6

-17

53

4:5

7

0

Dust II5

5.0

-23%

24

43

13

-19

49

2:8

3

0

Dust II4.6

4.6

-22%

Tổng cộng

173

210

49

-37

323

21:37

40

3

Dust II5.7

5.5

-9%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

5.5

Dust II0.7

Vòng thắng

32

26

Dust II2

Giết

207

173

Dust II13

Sát thương

22.24K

18.96K

Dust II1249

Kinh tế

1.19M

1.09M

Dust II11400

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Inferno
Inferno
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Train
Train
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

56%

Train

50%

Dust II

26%

Anubis

12%

Mirage

7%

Inferno

5%

Nuke

4%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

57

fb
fb
fb
fb
fb

Train

67%

9

1

w
w
l
l
l

Dust II

45%

20

11

l
w
l
l
w

Anubis

46%

37

4

w
w
l
l
w

Mirage

36%

28

22

w
l
l
w
l

Inferno

58%

24

8

l
w
l
w
w

Nuke

63%

35

4

w
w
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Ancient

56%

16

5

l
w
w

Train

17%

6

0

l
l
l
w
l

Dust II

71%

17

10

l
fb
fb
fb

Anubis

34%

29

3

l
w
l
l
w

Mirage

43%

7

16

l
l

Inferno

63%

19

5

fb
w
fb
l

Nuke

67%

3

9

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Zero Tenacity vs Rhyno bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Zero Tenacity và Rhyno, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Train, Mirage, Dust II, và chiến thắng thuộc về Zero Tenacity. MVP của trận đấu này là nEMANHA.


Phân tích về Zero Tenacity

Đội Zero Tenacity đã giành được 32 trong tổng số 58 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Train, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Zero Tenacity là nEMANHA với 50 mạng và Cjoffo với 46 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 22243 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Zero Tenacity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 23 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Rhyno

Đội Rhyno đã giành được 26 trong tổng số 58 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Rhyno là P3R3IIRA với 40 mạng và krazy với 42 mạng. 18963 tổng sát thương mà Rhyno gây ra không thể ngăn cản Zero Tenacity giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Rhyno gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày