Zero Tenacity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

47

19

11

+28

98

6:1

13

1

Inferno8.4

8.0

0%

40

27

7

+13

97

7:4

8

0

Inferno7.3

7.0

0%

38

22

8

+16

85

12:6

10

0

Inferno7.3

6.8

0%

36

24

6

+12

75

3:3

6

0

Inferno6

6.3

0%

29

23

12

+6

67

3:2

7

1

Inferno5.3

6.2

0%

Tổng cộng

190

115

44

+75

422

31:16

44

2

Inferno6.9

6.9

0%

BRUTE Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

25

35

5

-10

67

0:5

5

2

Inferno4.5

5.6

0%

27

37

6

-10

64

4:4

6

0

Inferno5.2

5.5

0%

24

37

6

-13

64

5:5

6

1

Inferno6.6

5.3

0%

21

39

5

-18

54

4:5

4

1

Inferno5.4

4.8

0%

17

43

13

-26

48

3:12

3

0

Inferno4.2

4.2

0%

Tổng cộng

114

191

35

-77

298

16:31

24

4

Inferno5.2

5.1

0%

Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Anubis
Anubis
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

60%

Nuke

51%

Overpass

50%

Mirage

32%

Inferno

10%

Vertigo

5%

Ancient

0%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

60%

25

3

w
l
w
w
l

Nuke

51%

39

3

l
l
l
l

Overpass

50%

18

10

l
l
w
l

Mirage

57%

35

3

w
w
w
w

Inferno

60%

30

8

w
l
w
w
l

Vertigo

45%

22

21

l
l
l
l
w

Ancient

0%

0

45

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

5

1

l
l
l

Nuke

0%

2

3

l
l

Overpass

0%

1

1

l

Mirage

25%

8

0

l
l
w
l
l

Inferno

50%

8

0

w
w
w
l
w

Vertigo

40%

5

0

l
l
w
l

Ancient

0%

0

5

fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày 
CS2 Settings Promo