Zero Tenacity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

59

50

20

+9

110

16:12

15

0

Inferno7.7

7.5

+12%

38

38

15

0

73

13:4

10

1

Inferno5

6.5

-2%

45

47

18

-2

81

6:4

11

2

Inferno5.6

6.5

+2%

46

32

6

+14

65

2:1

10

3

Inferno5.7

6.4

+7%

37

42

15

-5

64

2:4

7

3

Inferno4.9

5.6

-1%

Tổng cộng

225

209

74

+16

393

39:25

53

9

Inferno5.8

6.5

+4%

Alliance Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

48

44

13

+4

80

4:1

11

0

Inferno6.9

6.4

+5%

43

46

14

-3

74

13:10

10

1

Inferno7.4

6.0

+3%

43

43

15

0

60

1:7

10

1

Inferno6.5

5.5

-1%

37

48

21

-11

68

6:15

8

0

Inferno6.5

5.1

-9%

36

47

7

-11

59

1:6

5

0

Inferno5.5

5.1

-7%

Tổng cộng

207

228

70

-21

342

25:39

44

2

Inferno6.6

5.6

-2%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.5

5.6

Inferno0.8

Vòng thắng

40

25

Inferno2

Giết

225

207

Inferno25

Sát thương

24.8K

22.95K

Inferno1808

Kinh tế

1.39M

1.21M

Inferno-12250

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Anubis
Anubis
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

65%

Ancient

48%

Anubis

35%

Dust II

17%

Inferno

8%

Mirage

8%

Vertigo

0%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

65%

40

8

l
w
fb
l
w

Ancient

0%

0

89

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

70%

114

0

w
w
w
l
w

Dust II

48%

21

13

l
l
l
l
w

Inferno

51%

39

11

l
w
w
w
w

Mirage

51%

49

21

l
l
w
w
w

Vertigo

39%

36

30

w
w
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

46

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

48%

31

5

w
l
w
l
w

Anubis

35%

26

6

l
l
w
l
l

Dust II

31%

13

5

l
l
l
l
w

Inferno

59%

29

4

w
w
w
w
w

Mirage

43%

23

10

w
l
l
w
w

Vertigo

39%

18

12

w
w
l
l
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Zero Tenacity vs Alliance bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Zero Tenacity và Alliance, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Dust II, Anubis, Inferno, và chiến thắng thuộc về Zero Tenacity. MVP của trận đấu này là nEMANHA.


Phân tích về Zero Tenacity

Đội Zero Tenacity đã giành được 40 trong tổng số 65 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 10 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Zero Tenacity là nEMANHA với 59 mạng và brutmonster với 38 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 24801 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Zero Tenacity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Alliance

Đội Alliance đã giành được 25 trong tổng số 65 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Alliance là avid với 48 mạng và PlesseN với 43 mạng. 22955 tổng sát thương mà Alliance gây ra không thể ngăn cản Zero Tenacity giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Alliance gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày