Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Yawara Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

36

26

4

+10

87

10:0

9

0

Ancient7.5

7.4

+17%

35

30

15

+5

89

6:8

9

1

Ancient8.1

6.8

+18%

29

30

5

-1

69

3:3

9

2

Ancient5.1

6.2

+1%

24

33

11

-9

66

4:2

5

0

Ancient5.8

5.6

+2%

23

34

8

-11

60

3:5

4

1

Ancient4.6

5.5

-4%

Tổng cộng

147

153

43

-6

371

26:18

36

4

Ancient6.2

6.3

+7%

LaChampionsLiga Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

43

27

15

+16

101

5:4

11

2

Ancient7.5

7.8

+26%

41

27

14

+14

107

6:6

10

0

Ancient8.6

7.3

+22%

28

31

9

-3

61

1:3

5

1

Ancient4.6

5.5

-11%

22

32

6

-10

58

4:6

6

0

Ancient4.1

5.1

-17%

18

31

9

-13

59

2:7

3

0

Ancient5.9

4.8

-1%

Tổng cộng

152

148

53

+4

386

18:26

35

3

Ancient6.2

6.1

+4%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

6.1

Ancient0.1

Vòng thắng

13

10

Ancient0

Giết

75

80

Ancient0

Sát thương

8.49K

8.73K

Ancient0

Kinh tế

902.1K

893.75K

Ancient-4200

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Multikill x-

  •  Dust II

4

Multikill x-

  •  Dust II

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Dust II

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Dust II

2

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

41.4482

Số headshot (tổng/bản đồ)

  •  Ancient

228

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Ancient

124.4189

Tỷ lệ headshot

  •  Ancient

42%15%

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Ancient

11.444.4315

Số headshot trên bản đồ

  •  Ancient

23.10.3159

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

74%

Anubis

24%

Nuke

21%

Ancient

19%

Dust II

7%

Inferno

4%

Vertigo

0%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

26%

19

4

l
l
w

Anubis

26%

19

4

l
fb
l
l
w

Nuke

29%

7

6

w
l

Ancient

41%

29

0

w
w
l

Dust II

50%

10

0

l
w
l
l

Inferno

44%

18

0

l
l
l
w

Vertigo

0%

0

11

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Mirage

100%

1

1

w

Anubis

50%

2

0

w
l

Nuke

50%

4

0

w
w
l
l

Ancient

60%

5

1

l
fb
w
w
w

Dust II

43%

7

0

l
w
l
w
w

Inferno

40%

5

0

w
w
l
l
l

Vertigo

0%

1

1

l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Yawara vs LaChampionsLiga bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Yawara và LaChampionsLiga, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Dust II, Ancient, và chiến thắng thuộc về Yawara. MVP của trận đấu này là pavv.


Phân tích về Yawara

Đội Yawara đã giành được 26 trong tổng số 45 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Yawara là lash với 36 mạng và j0w với 35 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 16301 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Yawara đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về LaChampionsLiga

Đội LaChampionsLiga đã giành được 19 trong tổng số 45 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của LaChampionsLiga là pavv với 43 mạng và rzk với 41 mạng. 16991 tổng sát thương mà LaChampionsLiga gây ra không thể ngăn cản Yawara giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, LaChampionsLiga gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày