WOPA Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

26

32

9

-6

81

4:4

8

0

Anubis5.8

6.1

+3%

25

31

3

-6

75

5:7

7

1

Anubis7.7

5.8

-5%

20

28

12

-8

60

2:1

5

0

Anubis5.7

5.4

-22%

26

28

4

-2

63

2:9

8

0

Anubis4.8

5.3

-13%

14

34

11

-20

62

3:1

1

0

Anubis4.1

4.9

-24%

Tổng cộng

111

153

39

-42

342

16:22

29

1

Anubis5.6

5.5

-12%

Rebels Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

38

21

6

+17

97

2:4

10

1

Anubis6.2

7.3

+29%

33

22

2

+11

78

9:1

10

0

Anubis9

7.1

+15%

27

22

11

+5

84

3:2

6

2

Anubis6.6

6.6

+13%

26

24

13

+2

79

3:4

6

1

Anubis5.4

6.0

+13%

26

23

9

+3

74

5:5

6

0

Anubis5.7

6.0

+4%

Tổng cộng

150

112

41

+38

411

22:16

38

4

Anubis6.6

6.6

+15%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.5

6.6

Anubis1

Vòng thắng

12

26

Anubis6

Giết

111

150

Anubis15

Sát thương

13.02K

15.61K

Anubis793

Kinh tế

666K

808.7K

Anubis77500

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Train
Train
cấm
Anubis
Anubis
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

48%

Dust II

12%

Ancient

11%

Anubis

11%

Nuke

5%

Mirage

2%

Train

0%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

48%

21

6

l
l
w
w
w

Dust II

50%

2

29

fb
fb
w
fb
fb

Ancient

57%

69

1

w
w
w
l

Anubis

42%

26

10

w
w
l
l
l

Nuke

49%

37

3

l
w
w
w
l

Mirage

48%

33

4

w
w
l
w
l

Train

0%

0

1

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

0

34

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

38%

8

24

w
l
w
fb
l

Ancient

46%

28

5

l
l
l
l
l

Anubis

53%

17

17

fb
fb
w
l
l

Nuke

54%

28

1

l
l
w
l
l

Mirage

50%

16

10

l
w
w
w
fb

Train

0%

0

0

Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của WOPA vs Rebels bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa WOPA và Rebels, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Nuke, Anubis, và chiến thắng thuộc về Rebels. MVP của trận đấu này là tomiko.


Phân tích về Rebels

Đội Rebels đã giành được 26 trong tổng số 38 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Rebels là tomiko với 38 mạng và Flayy với 33 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 15614 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Rebels đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về WOPA

Đội WOPA đã giành được 12 trong tổng số 38 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của WOPA là Vster với 26 mạng và PR1mE với 25 mạng. 13021 tổng sát thương mà WOPA gây ra không thể ngăn cản Rebels giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, WOPA gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày