VP.Prodigy Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

26

29

5

-3

72

6:2

3

1

Anubis6.9

6.3

-7%

28

26

5

+2

74

4:3

8

0

Anubis5.7

6.1

-4%

17

30

6

-13

53

3:3

5

1

Anubis5.2

5.1

-25%

21

33

13

-12

69

1:4

5

0

Anubis5.1

5.0

-18%

16

31

5

-15

64

3:8

3

0

Anubis5.9

5.0

-24%

Tổng cộng

108

149

34

-41

331

17:20

24

2

Anubis5.8

5.5

-16%

Space Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

33

23

11

+10

101

5:2

8

1

Anubis6.7

7.4

+18%

31

24

11

+7

87

5:3

6

1

Anubis7.4

7.0

+23%

29

17

7

+12

78

4:1

6

0

Anubis7.4

6.7

+17%

32

23

6

+9

80

3:3

9

1

Anubis5.7

6.5

+13%

23

22

13

+1

65

2:7

6

0

Anubis6.3

5.5

+4%

Tổng cộng

148

109

48

+39

412

19:16

35

3

Anubis6.7

6.6

+15%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.5

6.6

Anubis0.9

Vòng thắng

12

26

Anubis9

Giết

108

148

Anubis20

Sát thương

12.48K

15.57K

Anubis1297

Kinh tế

696.85K

800.1K

Anubis59800

Đội hình
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

17%

Vertigo

15%

Ancient

11%

Mirage

6%

Dust II

4%

Inferno

0%

Nuke

0%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

67%

33

0

w
l
l
w

Vertigo

44%

9

3

l
w
l
l
w

Ancient

61%

33

1

w
w
w

Mirage

63%

8

6

w
w
l
w
l

Dust II

67%

12

1

l
w
w
l
w

Inferno

0%

0

19

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

44%

16

2

w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Anubis

50%

16

3

w
w
l
w
l

Vertigo

29%

7

6

l
w
w
l
l

Ancient

50%

10

9

l
w
l
w
l

Mirage

57%

14

3

l
w
w
l
w

Dust II

63%

8

0

w
w
w
l
w

Inferno

0%

0

20

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

44%

9

2

l
l
w
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của VP.Prodigy vs Space bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa VP.Prodigy và Space, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Nuke, Anubis, và chiến thắng thuộc về Space. MVP của trận đấu này là TruNiQ.


Phân tích về Space

Đội Space đã giành được 26 trong tổng số 38 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Space là TruNiQ với 33 mạng và X5G7V với 31 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 15571 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Space đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về VP.Prodigy

Đội VP.Prodigy đã giành được 12 trong tổng số 38 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của VP.Prodigy là Shady với 26 mạng và XdENiSZERA với 28 mạng. 12481 tổng sát thương mà VP.Prodigy gây ra không thể ngăn cản Space giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, VP.Prodigy gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày