Ancient
13 - 5
VP.Prodigy Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

16

12

6

+4

86

4:2

4

0

Ancient7.7

7.7

+16%

15

7

6

+8

89

2:0

4

1

Ancient7.7

7.7

+26%

18

10

2

+8

98

2:0

5

0

Ancient7.6

7.6

0%

15

12

4

+3

96

2:1

6

0

Ancient6.9

6.9

+20%

6

11

4

-5

42

1:4

0

0

Ancient4.3

4.3

-28%

Tổng cộng

70

52

22

+18

411

11:7

19

1

Ancient6.9

6.9

+9%

TNL Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

14

13

2

+1

91

1:3

3

2

Ancient6.7

6.7

+9%

16

15

3

+1

80

1:2

6

0

Ancient6.1

6.1

+23%

10

15

6

-5

83

2:1

1

0

Ancient5.8

5.8

-11%

9

13

4

-4

65

1:2

2

0

Ancient5.2

5.2

-9%

3

14

3

-11

41

2:3

0

0

Ancient3.9

3.9

0%

Tổng cộng

52

70

18

-18

360

7:11

12

2

Ancient5.5

5.5

+3%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
1 - 0
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.9

5.5

Ancient1.3

Vòng thắng

13

5

Ancient8

Giết

70

52

Ancient18

Sát thương

7.39K

6.48K

Ancient907

Kinh tế

377.3K

341.1K

Ancient36200

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

31.4482

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Ancient

41.8164

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Ancient

31.4482

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:34s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:31s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:34s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:33s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

36651010

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

50%

Mirage

43%

Vertigo

33%

Anubis

33%

Nuke

13%

Dust II

10%

Ancient

6%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

1

19

fb
fb
fb
fb
l

Mirage

57%

7

8

l
w
l
fb
l

Vertigo

33%

9

5

w
l
l
w
l

Anubis

58%

33

0

l
l
l
l
l

Nuke

37%

19

3

l
l
l
l
fb

Dust II

50%

18

2

l
w
l
l
l

Ancient

61%

38

0

l
l
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Inferno

50%

4

2

l
fb
fb
l

Mirage

100%

3

0

w
w

Vertigo

0%

0

3

fb

Anubis

25%

8

0

l
l
w
l

Nuke

50%

2

2

l
fb
w

Dust II

60%

5

0

w
w
w

Ancient

55%

11

1

w
w
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của VP.Prodigy vs TNL bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa VP.Prodigy và TNL, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Ancient, và chiến thắng thuộc về VP.Prodigy. MVP của trận đấu này là Shady.


Phân tích về VP.Prodigy

Đội VP.Prodigy đã giành được 13 trong tổng số 18 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của VP.Prodigy là Shady với 16 mạng và XdENiSZERA với 15 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 7391 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, VP.Prodigy đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về TNL

Đội TNL đã giành được 5 trong tổng số 18 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của TNL là St0m4k với 14 mạng và remorse với 16 mạng. 6484 tổng sát thương mà TNL gây ra không thể ngăn cản VP.Prodigy giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, TNL gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 3 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày