Ancient
9 - 13
VP.Prodigy Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

19

15

2

+4

88

3:0

5

0

Ancient6.7

6.7

+17%

16

18

3

-2

74

3:1

5

1

Ancient6.3

6.3

-5%

15

17

4

-2

80

1:3

3

1

Ancient6.3

6.3

+1%

15

19

5

-4

76

0:2

4

0

Ancient5.8

5.8

-7%

9

19

6

-10

52

4:5

1

0

Ancient4.7

4.7

-36%

Tổng cộng

74

88

20

-14

370

11:11

18

2

Ancient6

6.0

-6%

CPH Wolves Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

24

15

2

+9

110

3:3

7

0

Ancient7.6

7.6

+53%

20

13

4

+7

103

1:3

7

2

Ancient7.6

7.6

+21%

16

16

3

0

77

5:2

3

1

Ancient6.7

6.7

+13%

14

15

4

-1

76

1:1

3

0

Ancient6.2

6.2

-1%

13

15

6

-2

61

1:2

3

0

Ancient5.9

5.9

-13%

Tổng cộng

87

74

19

+13

427

11:11

23

3

Ancient6.8

6.8

+15%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
1 - 0
Kết quả
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

6.8

Ancient0.8

Vòng thắng

9

13

Ancient4

Giết

74

87

Ancient13

Sát thương

8.15K

9.39K

Ancient1243

Kinh tế

409.25K

425.1K

Ancient15850

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Ancient

114.4189

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:34s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:33s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:18s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:32s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:22s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

39973

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

47391010

Multikill x-

  •  Ancient

4

Multikill x-

  •  Ancient

4

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

50%

Inferno

50%

Nuke

20%

Anubis

20%

Vertigo

17%

Mirage

12%

Ancient

1%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

50%

18

2

l
l
w
l
l

Inferno

0%

0

19

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

37%

19

3

l
l
l
l
fb

Anubis

62%

34

0

w
l
l
l
l

Vertigo

33%

9

5

l
l
w
w
l

Mirage

57%

7

8

l
w
l
fb
l

Ancient

59%

37

0

w
l
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Dust II

100%

1

11

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

50%

10

6

w
w
l
l

Nuke

57%

21

5

l
w
l
l
w

Anubis

42%

19

1

l
l
l
w
l

Vertigo

50%

10

2

w
w
l
l
w

Mirage

45%

29

1

l
l
l
l
l

Ancient

58%

57

0

l
l
l
w
w
Kết quả gần nhất
Thông tin
Phân tích trận đấu của VP.Prodigy vs CPH Wolves bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa VP.Prodigy và CPH Wolves, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Ancient, và chiến thắng thuộc về CPH Wolves. MVP của trận đấu này là Tapewaare.


Phân tích về CPH Wolves

Đội CPH Wolves đã giành được 13 trong tổng số 22 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của CPH Wolves là Tapewaare với 24 mạng và szejn với 20 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 9389 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, CPH Wolves đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về VP.Prodigy

Đội VP.Prodigy đã giành được 9 trong tổng số 22 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của VP.Prodigy là Dwushka với 19 mạng và Shady với 16 mạng. 8146 tổng sát thương mà VP.Prodigy gây ra không thể ngăn cản CPH Wolves giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, VP.Prodigy gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 3 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày