Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

VP.Prodigy Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

50

47

18

+3

85

8:10

11

2

Anubis7.7

6.5

+6%

51

45

10

+6

72

8:6

13

2

Anubis5.3

6.4

+1%

50

48

16

+2

72

6:5

12

1

Anubis5.3

6.3

+2%

49

46

15

+3

74

2:4

11

2

Anubis5.9

6.2

+2%

45

52

18

-7

77

9:12

10

1

Anubis6.6

5.9

-11%

Tổng cộng

245

238

77

+7

379

33:37

57

8

Anubis6.2

6.3

0%

Astralis Talent Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

53

55

14

-2

87

9:14

14

2

Anubis5.7

6.5

+3%

54

40

7

+14

67

7:2

13

2

Anubis6.4

6.4

+10%

47

51

15

-4

81

6:6

13

1

Anubis9.3

6.2

+2%

45

48

10

-3

72

7:3

10

1

Anubis6.3

6.0

+14%

38

53

10

-15

62

8:8

9

0

Anubis4.4

5.5

0%

Tổng cộng

237

247

56

-10

370

37:33

59

6

Anubis6.4

6.1

+8%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

6.1

Anubis0.3

Vòng thắng

16

14

Anubis0

Giết

103

104

Anubis0

Sát thương

11.22K

11.13K

Anubis0

Kinh tế

1.47M

1.44M

Anubis-4900

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Ancient

136.5888

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:25s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

40073

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

36171011

Multikill x-

  •  Ancient

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Nuke

00:32s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Nuke

00:23s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Nuke

38473

Điểm người chơi (vòng)

  •  Nuke

34921011

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

72%

Dust II

50%

Mirage

44%

Anubis

43%

Ancient

16%

Vertigo

8%

Nuke

4%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

0

17

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

50%

4

1

l
l
w

Mirage

67%

6

4

w
l
w
w
w

Anubis

70%

27

0

l
w
l
w
w

Ancient

54%

28

1

l
w
w
w
l

Vertigo

44%

9

3

l
l
w
l
l

Nuke

54%

13

2

l
w
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Inferno

72%

18

4

w
w
w
w
l

Dust II

0%

1

0

l

Mirage

23%

13

7

w
l
l
l
l

Anubis

27%

11

12

fb
fb
fb
fb
w

Ancient

38%

26

4

l
l
l
l

Vertigo

52%

31

0

l
w
w
l
w

Nuke

58%

26

0

w
w
w
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của VP.Prodigy vs Astralis Talent bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa VP.Prodigy và Astralis Talent, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Ancient, Nuke, Anubis, và chiến thắng thuộc về VP.Prodigy. MVP của trận đấu này là Dwushka.


Phân tích về VP.Prodigy

Đội VP.Prodigy đã giành được 37 trong tổng số 72 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 8 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của VP.Prodigy là Dwushka với 50 mạng và Shady với 51 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 26496 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, VP.Prodigy đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Astralis Talent

Đội Astralis Talent đã giành được 35 trong tổng số 72 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Astralis Talent là kroK với 53 mạng và ANSG1 với 54 mạng. 25882 tổng sát thương mà Astralis Talent gây ra không thể ngăn cản VP.Prodigy giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Astralis Talent gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày