Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Viperio Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

56

37

15

+19

80

6:3

14

4

Inferno5

7.0

+18%

50

40

11

+10

78

7:5

13

1

Inferno7

6.6

0%

41

43

18

-2

71

6:6

10

1

Inferno6.6

6.1

+9%

42

52

18

-10

75

5:12

11

0

Inferno5

5.5

-4%

30

42

17

-12

53

7:10

7

0

Inferno6

5.0

0%

Tổng cộng

219

214

79

+5

358

31:36

55

6

Anubis6.1

6.0

+8%

WOPA Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

59

45

14

+14

98

13:2

19

0

Inferno8.2

7.2

+10%

50

41

6

+9

72

9:4

11

0

Inferno6.7

6.3

+8%

41

49

17

-8

67

8:6

11

1

Inferno5.3

5.8

-15%

32

44

12

-12

60

5:11

6

0

Inferno5.3

5.2

-13%

32

42

13

-10

60

1:8

5

1

Inferno5.6

5.1

-8%

Tổng cộng

214

221

62

-7

356

36:31

52

2

Anubis5.3

5.9

-4%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

5.9

Inferno0.3

Vòng thắng

13

11

Inferno0

Giết

85

86

Inferno0

Sát thương

9.54K

9.38K

Inferno0

Kinh tế

1.35M

1.38M

Inferno-16250

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Ancient

12.964.4315

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:23s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:19s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

37881010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

43691010

Multikill x-

  •  Ancient

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

3

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Anubis

41.8164

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

34%

Mirage

29%

Ancient

17%

Inferno

14%

Vertigo

6%

Nuke

6%

Anubis

5%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

20%

5

0

w
l
l
l
l

Mirage

9%

11

7

l
l
l
l

Ancient

56%

39

0

w
l

Inferno

64%

14

1

w
l
l

Vertigo

60%

20

0

w
w
w

Nuke

44%

9

1

l
l
l
l
l

Anubis

26%

19

2

l
l
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

54%

13

3

l
l
w
fb
l

Mirage

38%

21

0

w
l
l
l
l

Ancient

39%

28

2

l
l
l
w
l

Inferno

50%

4

4

fb
w
fb
fb
l

Vertigo

54%

13

0

l
w
l
l
l

Nuke

50%

22

1

l
w
l
w
w

Anubis

31%

36

0

l
l
l
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Viperio vs WOPA bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Viperio và WOPA, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Ancient, Anubis, Inferno, và chiến thắng thuộc về Viperio. MVP của trận đấu này là Leakz.


Phân tích về Viperio

Đội Viperio đã giành được 37 trong tổng số 69 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Viperio là shyyne với 56 mạng và Swicher với 50 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 24122 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Viperio đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về WOPA

Đội WOPA đã giành được 32 trong tổng số 69 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của WOPA là Leakz với 59 mạng và sL1m3 với 50 mạng. 24065 tổng sát thương mà WOPA gây ra không thể ngăn cản Viperio giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, WOPA gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày