Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Viperio Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

43

44

12

-1

82

3:4

8

3

Anubis8

6.6

+10%

38

46

17

-8

79

5:11

7

2

Anubis7.6

6.0

+4%

46

44

6

+2

73

1:10

10

2

Anubis5.1

6.0

+7%

39

42

10

-3

62

5:8

9

2

Anubis7.1

5.8

-4%

31

53

12

-22

65

7:8

6

0

Anubis6.2

5.3

-10%

Tổng cộng

197

229

57

-32

361

21:41

40

9

Anubis6.8

5.9

+2%

los kogutos Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

59

40

17

+19

99

12:4

14

0

Anubis6.7

7.7

+24%

49

40

11

+9

81

7:4

15

2

Anubis4.2

6.7

-2%

42

36

12

+6

71

7:5

10

1

Anubis5.4

6.3

+6%

41

43

15

-2

75

8:3

9

0

Anubis6.2

6.2

+11%

36

40

20

-4

73

7:5

7

0

Anubis6.1

6.0

-5%

Tổng cộng

227

199

75

+28

400

41:21

55

3

Anubis5.7

6.6

+7%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

6.6

Anubis1.1

Vòng thắng

30

32

Anubis7

Giết

197

227

Anubis14

Sát thương

22.31K

24.84K

Anubis943

Kinh tế

1.14M

1.31M

Anubis16350

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Nuke

31.4516

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Nuke

51.8168

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Nuke

104.4746

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Nuke

00:29s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Nuke

39591010

Clutch (kẻ địch)

  •  Nuke

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Nuke

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Nuke

3

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Ancient

31.3011

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:28s01:55s

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

43%

Dust II

33%

Mirage

20%

Vertigo

19%

Nuke

14%

Ancient

10%

Anubis

6%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

43%

23

0

w
w
w
l
l

Dust II

33%

6

7

w
fb
fb
l
l

Mirage

0%

16

5

l
l
l
fb
fb

Vertigo

59%

34

0

w
l
w
l
l

Nuke

36%

11

0

l
w
l
l
w

Ancient

54%

56

0

w
w
w
w
w

Anubis

34%

32

2

l
l
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

0

0

Dust II

0%

1

0

l

Mirage

20%

5

0

w
l
l
l
l

Vertigo

40%

5

0

l
w
l
l
w

Nuke

50%

6

0

w
l
l
l
w

Ancient

64%

11

0

w
w
l
l
l

Anubis

40%

5

0

l
l
w
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Viperio vs los kogutos bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Viperio và los kogutos, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Nuke, Ancient, Anubis, và chiến thắng thuộc về los kogutos. MVP của trận đấu này là AMSALEM.


Phân tích về los kogutos

Đội los kogutos đã giành được 32 trong tổng số 62 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của los kogutos là AMSALEM với 59 mạng và shushan với 49 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 24835 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, los kogutos đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Viperio

Đội Viperio đã giành được 30 trong tổng số 62 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 11 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Viperio là Swicher với 43 mạng và zodi với 38 mạng. 22314 tổng sát thương mà Viperio gây ra không thể ngăn cản los kogutos giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Viperio gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày