Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Viperio Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

42

46

13

-4

65

8:6

12

1

Dust II6

6.0

+14%

42

44

10

-2

64

11:8

12

0

Dust II7.9

5.9

0%

37

40

12

-3

68

4:4

10

1

Dust II5.9

5.9

+9%

37

45

14

-8

78

3:5

9

1

Dust II5.7

5.7

+7%

31

41

12

-10

60

6:7

6

1

Dust II5.4

5.3

-8%

Tổng cộng

189

216

61

-27

335

32:30

49

4

Mirage5.6

5.8

+4%

ENCE Academy Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

46

34

9

+12

71

8:7

10

1

Dust II6.1

6.2

+12%

46

38

12

+8

73

7:6

10

1

Dust II5.4

6.2

+19%

45

43

15

+2

83

9:8

13

0

Dust II5

6.1

+3%

42

37

10

+5

76

1:1

12

1

Dust II6.2

6.0

+7%

37

40

20

-3

71

5:10

9

1

Dust II5.2

5.6

-2%

Tổng cộng

216

192

66

+24

373

30:32

54

4

Mirage6.3

6.0

+8%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.7

6.1

Dust II0.6

Vòng thắng

24

36

Dust II3

Giết

186

210

Dust II9

Sát thương

20.8K

22.69K

Dust II714

Kinh tế

1.19M

1.3M

Dust II26850

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Mirage

104.3478

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Mirage

31.4516

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:34s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:33s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:000s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Mirage

38773

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Mirage

39773

Multikill x-

  •  Mirage

4

Multikill x-

  •  Mirage

4

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:15s01:55s

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

70%

Mirage

60%

Nuke

13%

Inferno

11%

Dust II

9%

Ancient

7%

Anubis

2%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

70%

23

0

l
w
w

Mirage

0%

14

1

l
l
l
l

Nuke

33%

6

0

l
w
w
l

Inferno

31%

13

0

l
w
l
l
w

Dust II

40%

5

3

fb
w
l
fb

Ancient

47%

43

0

l
l
w
w

Anubis

35%

20

2

w
w
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

1

11

fb
fb
fb
l
fb

Mirage

60%

20

4

l
w
l
l
w

Nuke

46%

28

2

w
l
l
w
l

Inferno

20%

5

6

fb
fb
w
l
fb

Dust II

31%

13

7

w
l
l
l
l

Ancient

40%

20

2

w
w
l
w
l

Anubis

37%

30

0

w
l
l
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Viperio vs ENCE Academy bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Viperio và ENCE Academy, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Mirage, Ancient, Dust II, và chiến thắng thuộc về ENCE Academy. MVP của trận đấu này là Schwarz.


Phân tích về ENCE Academy

Đội ENCE Academy đã giành được 36 trong tổng số 60 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của ENCE Academy là Schwarz với 46 mạng và Millert với 46 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 22992 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, ENCE Academy đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 25 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Viperio

Đội Viperio đã giành được 24 trong tổng số 60 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Viperio là Skrimo với 42 mạng và Silence với 42 mạng. 20841 tổng sát thương mà Viperio gây ra không thể ngăn cản ENCE Academy giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Viperio gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày