VERTEX Bảng điểm Vertigo (M2)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

21

14

11

+7

109

3:0

4

0

7.7

+25%

19

15

7

+4

105

4:7

5

0

7.0

+10%

18

11

12

+7

74

1:2

4

0

6.5

+10%

17

10

1

+7

57

0:0

3

1

6.0

+9%

12

13

5

-1

49

4:2

2

0

5.5

-13%

Tổng cộng

87

63

36

+24

394

12:11

18

1

6.5

+8%

Aftershock Bảng điểm Vertigo (M2)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

18

19

4

-1

88

5:0

5

0

6.6

+4%

16

17

2

-1

88

1:6

4

0

5.6

+5%

10

16

2

-6

46

1:3

1

0

4.7

-30%

10

19

4

-9

53

1:1

1

0

4.7

-25%

8

16

2

-8

44

3:2

1

0

4.6

-39%

Tổng cộng

62

87

14

-25

319

11:12

12

0

5.2

-17%

Lợi thế đội Vertigo (M2)

Kỷ lục Vertigo

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Bình luận
Theo ngày