0 Bình luận
219
252
52
-33
356
30:40
56
3
Dust II6.8
-8%
Lợi thế đội
Điểm tổng cộng
6.3
5.8
Dust II1.4
Vòng thắng
38
32
Dust II10
Giết
250
219
Dust II21
Sát thương
26.89K
24.83K
Dust II1553
Kinh tế
1.51M
1.45M
Dust II65150
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
7.92
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
6830
Sát thương HE (trung bình/vòng)
18.83.4
Số kill Galil trên bản đồ
51.8064
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.33.8
Điểm người chơi (vòng)
37101012
Sát thương (tổng/vòng)
44773
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Đội hình







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Inferno
53%
Mirage
A
44%
Vertigo
42%
Dust II
A
29%
Nuke
A
19%
Overpass
7%
Ancient
0%
5 bản đồ gần nhất
Inferno
86%
14
2
Mirage
56%
9
10
Vertigo
75%
12
3
Dust II
46%
13
9
Nuke
31%
13
10
Overpass
57%
7
6
Ancient
0%
1
23
5 bản đồ gần nhất
Inferno
33%
3
0
Mirage
100%
2
3
Vertigo
33%
3
5
Dust II
75%
4
0
Nuke
50%
2
3
Overpass
50%
4
2
Ancient
0%
1
5
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
- wllwl
- llwlw
Thông tin
Phân tích trận đấu của VERTEX vs Aftershock bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa VERTEX và Aftershock, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Inferno, Vertigo, Dust II, và chiến thắng thuộc về VERTEX. MVP của trận đấu này là Vexite.
Phân tích về VERTEX
Đội VERTEX đã giành được 38 trong tổng số 70 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Vertigo. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của VERTEX là Vexite với 61 mạng và Valiance với 59 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 26895 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, VERTEX đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 24 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về Aftershock
Đội Aftershock đã giành được 32 trong tổng số 70 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của Aftershock là Rickeh với 54 mạng và ADDICT với 48 mạng. 24828 tổng sát thương mà Aftershock gây ra không thể ngăn cản VERTEX giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, Aftershock gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận