Đã kết thúc
2
Verdant
2 - 1
TNL
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Verdant Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

44

36

9

+8

77

9:4

14

5

Dust II6.3

6.8

0%

43

47

15

-4

89

9:7

11

0

Dust II7.4

6.4

0%

42

44

15

-2

85

5:3

7

0

Dust II5.4

6.3

0%

41

38

9

+3

68

6:11

12

0

Dust II4.9

5.7

0%

35

38

7

-3

58

3:3

4

1

Dust II4.6

5.6

0%

Tổng cộng

205

203

55

+2

378

32:28

48

6

Dust II5.7

6.2

0%

TNL Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

56

39

16

+17

99

5:2

14

0

Dust II8.1

7.4

0%

38

40

12

-2

66

8:7

10

0

Dust II5.5

5.8

0%

42

45

11

-3

76

3:9

8

0

Dust II7

5.7

0%

36

39

7

-3

61

6:4

9

1

Dust II6.9

5.7

0%

30

42

15

-12

64

6:10

6

2

Dust II6.9

5.5

0%

Tổng cộng

202

205

61

-3

366

28:32

47

3

Dust II6.9

6.0

0%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Anubis

104.3478

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Anubis

94.3478

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Anubis

21.3011

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Anubis

41.8168

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Anubis

31.4516

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Anubis

00:32s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Anubis

00:30s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Anubis

00:33s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Anubis

38473

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Anubis

38973

Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

58%

Vertigo

53%

Dust II

27%

Inferno

5%

Ancient

4%

Anubis

1%

Nuke

0%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

17%

6

25

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

53%

36

2

l
w
l
w
w

Dust II

42%

12

14

l
fb
l
w
l

Inferno

40%

25

7

w
l
l
l
w

Ancient

43%

44

3

l
l
l
l
w

Anubis

40%

45

7

l
w
w
l
l

Nuke

54%

46

0

l
w
l
l
w

5 bản đồ gần nhất

Mirage

75%

24

0

w
w
w
w
l

Vertigo

0%

0

8

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

69%

13

1

l
w
w
w

Inferno

45%

11

4

l
w
w

Ancient

47%

19

4

l
w
w
l

Anubis

39%

18

1

w
w
fb
l
w

Nuke

54%

13

2

l
w
w
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Verdant vs TNL bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Verdant và TNL, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Anubis, Ancient, Dust II, và chiến thắng thuộc về Verdant. MVP của trận đấu này là cairne.


Phân tích về Verdant

Đội Verdant đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Verdant là Girafffe với 44 mạng và Extinct với 43 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 22532 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Verdant đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về TNL

Đội TNL đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của TNL là cairne với 56 mạng và emo-- với 38 mạng. 21943 tổng sát thương mà TNL gây ra không thể ngăn cản Verdant giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, TNL gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày