0 Bình luận
Lợi thế đội
Điểm tổng cộng
5.3
7.5
Dust II2.2
Vòng thắng
3
15
Dust II12
Giết
53
89
Dust II36
Sát thương
6.1K
8.98K
Dust II2886
Kinh tế
294.35K
445.35K
Dust II151000
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
113
Sát thương HE (trung bình/vòng)
12.53.4
Số kill Galil trên bản đồ
51.8064
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
20.95.6
Khói ném trên bản đồ
1815.0371
Số kill M4A1 trên bản đồ
104.6963
Tỷ lệ headshot
42%15%
Số kill Tec-9 trên bản đồ
31.3055
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
213.4
Số hỗ trợ trên bản đồ
9.54.3517







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Ancient
71%
Inferno
65%
Nuke
62%
Mirage
58%
Dust II
56%
Overpass
46%
Vertigo
43%
5 bản đồ gần nhất
Ancient
0%
0
1
Inferno
0%
0
1
Nuke
0%
0
0
Mirage
0%
0
0
Dust II
0%
1
0
Overpass
0%
0
0
Vertigo
0%
0
1
5 bản đồ gần nhất
Ancient
71%
14
7
Inferno
65%
31
7
Nuke
62%
13
22
Mirage
58%
26
11
Dust II
56%
18
21
Overpass
46%
13
36
Vertigo
43%
7
27
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Vendetta vs Gaimin Gladiators bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa Vendetta và Gaimin Gladiators, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Dust II, và chiến thắng thuộc về Gaimin Gladiators. MVP của trận đấu này là Jeorge.
Phân tích về Gaimin Gladiators
Đội Gaimin Gladiators đã giành được 15 trong tổng số 18 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 1 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators là Jeorge với 25 mạng và Bwills với 17 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 8982 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, Gaimin Gladiators đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về Vendetta
Đội Vendetta đã giành được 3 trong tổng số 18 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của Vendetta là consti với 9 mạng và Calix với 12 mạng. 6096 tổng sát thương mà Vendetta gây ra không thể ngăn cản Gaimin Gladiators giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, Vendetta gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 1 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận