Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

UNiTY Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

38

34

10

+4

85

4:13

11

1

Vertigo4.8

6.4

+5%

32

30

9

+2

88

0:3

7

1

Vertigo6.8

6.3

+19%

26

34

8

-8

79

6:5

5

2

Vertigo4.8

5.9

-6%

21

30

11

-9

70

4:4

5

1

Vertigo6

5.6

-14%

22

30

4

-8

51

1:2

4

1

Vertigo4.8

5.0

-19%

Tổng cộng

139

158

42

-19

372

15:27

32

6

Vertigo5.4

5.8

-3%

Zero Tenacity Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

32

31

17

+1

99

9:6

8

0

Vertigo8.2

7.0

+4%

38

24

3

+14

79

4:2

12

1

Vertigo6.2

6.9

+15%

33

27

8

+6

81

2:1

8

1

Vertigo6.6

6.6

+12%

29

27

10

+2

77

3:2

8

1

Vertigo6.5

6.4

+13%

26

30

8

-4

73

9:4

6

2

Vertigo7.4

6.3

-3%

Tổng cộng

158

139

46

+19

408

27:15

42

5

Vertigo7

6.6

+8%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.8

6.7

Vertigo1.5

Vòng thắng

0

0

Vertigo0

Giết

0

0

Vertigo0

Sát thương

0

0

Vertigo0

Kinh tế

812.15K

882.2K

Vertigo76500

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Anubis

51.4456

Số kill AWP trên bản đồ

  •  Anubis

186.4849

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Anubis

51.8171

Số giao dịch trên bản đồ

  •  Anubis

12.483.4638

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

42641011

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Anubis

38373

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

38701011

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Anubis

42473

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

51071011

Ace của người chơi

  •  Anubis

1

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

52%

Inferno

48%

Nuke

39%

Vertigo

28%

Mirage

27%

Anubis

4%

Dust II

0%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

52%

33

2

w
l
w
l
l

Inferno

0%

1

11

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

35%

26

0

l
w
l
w
l

Vertigo

63%

16

0

l
l
w
w
w

Mirage

29%

14

4

l
l
l
l
l

Anubis

56%

34

3

w
l
w
w
w

Dust II

0%

0

0

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

74

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

48%

23

17

w
l
w
l
l

Nuke

74%

34

6

w
w
w
w
w

Vertigo

35%

31

19

w
l
l
l
l

Mirage

56%

36

19

w
l
w
w
w

Anubis

60%

77

0

w
w
w
l
w

Dust II

0%

2

1

l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của UNiTY vs Zero Tenacity bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa UNiTY và Zero Tenacity, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Anubis, Vertigo, và chiến thắng thuộc về Zero Tenacity. MVP của trận đấu này là nEMANHA.


Phân tích về Zero Tenacity

Đội Zero Tenacity đã giành được 26 trong tổng số 44 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Vertigo. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Zero Tenacity là nEMANHA với 32 mạng và brutmonster với 38 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 17079 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Zero Tenacity đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về UNiTY

Đội UNiTY đã giành được 18 trong tổng số 44 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của UNiTY là M1key với 38 mạng và K1-FiDa với 32 mạng. 15737 tổng sát thương mà UNiTY gây ra không thể ngăn cản Zero Tenacity giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, UNiTY gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày