Đã kết thúc
2
UNiTY
1 - 2
L&G
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

UNiTY Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

52

35

13

+17

76

8:5

10

2

Dust II7.4

6.8

+25%

43

48

21

-5

95

8:3

8

1

Dust II7

6.6

-4%

42

38

7

+4

70

9:4

7

1

Dust II4.3

6.0

0%

40

40

10

0

68

4:4

13

0

Dust II5.2

5.8

-6%

35

43

12

-8

66

9:7

7

0

Dust II5.4

5.7

-7%

Tổng cộng

212

204

63

+8

375

38:23

45

4

Dust II5.9

6.2

+1%

L&G Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

53

42

13

+11

80

6:6

13

2

Dust II6.6

6.8

+49%

43

45

19

-2

88

4:14

11

0

Dust II6.4

6.0

+51%

36

42

9

-6

72

3:3

7

2

Dust II5.5

5.9

0%

36

46

9

-10

69

7:7

6

1

Dust II6.8

5.7

0%

36

38

10

-2

62

3:8

7

2

Dust II6.2

5.6

+1%

Tổng cộng

204

213

60

-9

371

23:38

44

7

Dust II6.3

6.0

+25%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

5.9

Dust II0.4

Vòng thắng

19

26

Dust II5

Giết

152

159

Dust II8

Sát thương

16.28K

17.68K

Dust II851

Kinh tế

1.25M

1.14M

Dust II4300

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Anubis

31.3014

Số hỗ trợ trên bản đồ

  •  Anubis

124.4315

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

35121010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

34811010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Anubis

44921010

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Anubis

40073

Multikill x-

  •  Anubis

4

Multikill x-

  •  Anubis

4

Multikill x-

  •  Anubis

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Anubis

2

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

50%

Vertigo

40%

Dust II

37%

Anubis

20%

Nuke

9%

Ancient

6%

Mirage

2%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

0

20

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

60%

25

6

w
l
l
w
fb

Dust II

38%

16

3

w
w
l
l
fb

Anubis

70%

63

5

w
w
w
w
l

Nuke

41%

39

2

w
w
l
w
w

Ancient

57%

56

5

w
w
w
w
w

Mirage

48%

27

4

l
l
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Inferno

50%

6

0

w
w
w
l
l

Vertigo

100%

1

1

w

Dust II

75%

4

0

w
w
l

Anubis

50%

16

0

l
w
w

Nuke

50%

2

1

fb
l
w

Ancient

63%

16

0

l
w
l
l
w

Mirage

50%

8

0

l
w
w
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của UNiTY vs L&G bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa UNiTY và L&G, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Anubis, Mirage, Dust II, và chiến thắng thuộc về L&G. MVP của trận đấu này là kr1vda.


Phân tích về L&G

Đội L&G đã giành được 32 trong tổng số 62 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Anubis, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của L&G là kr1vda với 53 mạng và OneUn1que với 43 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 22890 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, L&G đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về UNiTY

Đội UNiTY đã giành được 30 trong tổng số 62 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của UNiTY là K1-FiDa với 52 mạng và M1key với 43 mạng. 22709 tổng sát thương mà UNiTY gây ra không thể ngăn cản L&G giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, UNiTY gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày