0 Bình luận
81
76
27
+5
366
10:14
18
1
Nuke6.2
0%
Lợi thế đội
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:30s01:23s
Số kill Galil trên bản đồ
61.8162
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
28.16
Khói ném trên bản đồ
2514.2369
Khói ném trên bản đồ
2614.2369
Số kill Galil trên bản đồ
51.8162
Sát thương (tổng/vòng)
39573
Điểm người chơi (vòng)
34661010
Điểm người chơi (vòng)
47361010
Multikill x-
4
Đội hình
Đội hình
- Đội trưởng
- Đội trưởng
- Đội trưởng
- Đội trưởng







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Train
100%
Mirage
62%
Inferno
60%
Ancient
50%
Dust II
25%
Anubis
22%
Nuke
17%
5 bản đồ gần nhất
Train
0%
0
1
Mirage
0%
1
7
Inferno
0%
1
6
Ancient
50%
6
1
Dust II
25%
4
3
Anubis
20%
5
0
Nuke
25%
4
0
5 bản đồ gần nhất
Train
100%
2
5
Mirage
62%
13
1
Inferno
60%
10
3
Ancient
0%
0
25
Dust II
50%
10
14
Anubis
42%
12
5
Nuke
42%
12
5
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
- lllwl
- wwwll
Thông tin
Phân tích trận đấu của Underground vs Rooster bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa Underground và Rooster, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Nuke, và chiến thắng thuộc về Underground. MVP của trận đấu này là chelleos.
Phân tích về Underground
Đội Underground đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của Underground là coops với 21 mạng và mechanical với 15 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 8790 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, Underground đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về Rooster
Đội Rooster đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của Rooster là chelleos với 21 mạng và TjP với 14 mạng. 8733 tổng sát thương mà Rooster gây ra không thể ngăn cản Underground giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, Rooster gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận