TYLOO Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

60

31

6

+29

104

7:7

19

2

Ancient8.5

7.9

+24%

43

40

14

+3

85

8:3

10

1

Ancient6.6

6.6

+7%

40

38

8

+2

73

5:7

9

0

Ancient5.9

6.0

-9%

33

37

13

-4

69

4:3

5

0

Ancient5.3

5.7

-13%

40

43

15

-3

73

5:9

8

0

Ancient5.3

5.6

-11%

Tổng cộng

216

189

56

+27

403

29:29

51

3

Ancient6.3

6.4

0%

Fated Rise Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

50

43

11

+7

91

8:2

10

0

Ancient7.3

6.9

+5%

47

43

9

+4

86

6:3

11

1

Ancient6.4

6.5

+2%

43

43

15

0

85

8:8

9

0

Ancient5.4

6.2

-8%

32

43

10

-11

67

6:9

8

0

Ancient5.9

5.3

-11%

17

44

3

-27

32

1:7

3

1

Ancient3.8

3.9

-34%

Tổng cộng

189

216

48

-27

362

29:29

41

2

Ancient5.8

5.8

-9%

Giveaway Gleam
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.4

5.8

Ancient0.6

Vòng thắng

32

26

Ancient3

Giết

216

189

Ancient14

Sát thương

23.22K

21.05K

Ancient1220

Kinh tế

1.28M

1.22M

Ancient67200

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Train
Train
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Ancient
Ancient
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

80%

Nuke

67%

Mirage

59%

Anubis

30%

Inferno

27%

Dust II

0%

Train

0%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

100%

3

10

w
w
fb
fb

Nuke

67%

3

3

w
w
l

Mirage

92%

12

3

w
w
w
w
w

Anubis

80%

10

4

w
w
l
w
w

Inferno

73%

11

3

w
l
w
w
l

Dust II

0%

0

13

fb
fb
fb
fb
fb

Train

0%

0

3

5 bản đồ gần nhất

Ancient

20%

5

0

l
l
w

Nuke

0%

0

2

Mirage

33%

3

0

l

Anubis

50%

4

0

w
w
l

Inferno

100%

2

0

w

Dust II

0%

2

3

l
l

Train

0%

0

3

Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày 
Giveaway Gleam