0 Bình luận
TYLOO Bảng điểm
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
• Mirage
103
Số kill M4A4 trên bản đồ
• Mirage
143.3516
Sát thương M4A4 (trung bình/vòng)
• Mirage
35.411.7
Khói ném trên bản đồ
• Mirage
3414.2369
Điểm người chơi (vòng)
• Mirage
34721010
Số đạn (tổng/vòng)
• Mirage
8916
Điểm người chơi (vòng)
• Mirage
37841010
Clutch (kẻ địch)
• Mirage
3
Sát thương HE (tổng/vòng)
• Mirage
9026.1
Cắm bom nhanh (giây)
• Ancient
00:30s01:23s
Lựa chọn & cấm
Train

cấm
Dust II

cấm
Ancient

chọn
Mirage

chọn
Nuke

cấm
Inferno

cấm
Anubis

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Ancient
80%
Nuke
67%
Mirage
59%
Anubis
30%
Inferno
27%
Dust II
0%
Train
0%
5 bản đồ gần nhất
Ancient
100%
3
10
w
w
fb
fb
Nuke
67%
3
3
w
w
l
Mirage
92%
12
3
w
w
w
w
w
Anubis
80%
10
4
w
w
l
w
w
Inferno
73%
11
3
w
l
w
w
l
Dust II
0%
0
13
fb
fb
fb
fb
fb
Train
0%
0
3
5 bản đồ gần nhất
Ancient
20%
5
0
l
l
w
Nuke
0%
0
2
Mirage
33%
3
0
l
Anubis
50%
4
0
w
w
l
Inferno
100%
2
0
w
Dust II
0%
2
3
l
l
Train
0%
0
3
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
- wwwww
- wlll
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi