0 Bình luận
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.93.8
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:36s00:39s
Sát thương HE (trung bình/vòng)
14.13.4
Số kill Deagle trên bản đồ
51.6964
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
17.95.4
Điểm người chơi (vòng)
34691012
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Điểm người chơi (vòng)
38841012
Số đạn (tổng/vòng)
8716
Số đạn (tổng/vòng)
8916







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Inferno
53%
Overpass
33%
Dust II
14%
Nuke
11%
Vertigo
10%
Train
0%
Mirage
0%
Ancient
0%
5 bản đồ gần nhất
Inferno
20%
5
5
Overpass
0%
1
9
Dust II
75%
4
1
Nuke
44%
9
0
Vertigo
60%
5
3
Train
0%
0
1
Mirage
57%
7
3
Ancient
0%
1
8
5 bản đồ gần nhất
Inferno
73%
11
13
Overpass
33%
9
8
Dust II
61%
18
6
Nuke
55%
20
0
Vertigo
50%
8
20
Train
0%
2
2
Mirage
57%
14
2
Ancient
0%
0
21
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Thông tin
Phân tích trận đấu của GGPR vs Triumph bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa GGPR và Triumph, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Nuke, Inferno, và chiến thắng thuộc về Triumph. MVP của trận đấu này là Bwills.
Phân tích về Triumph
Đội Triumph đã giành được 43 trong tổng số 82 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của Triumph là Bwills với 67 mạng và Jeorge với 75 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 33734 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, Triumph đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 23 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về GGPR
Đội GGPR đã giành được 39 trong tổng số 82 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của GGPR là xCeeD với 70 mạng và BeaKie với 58 mạng. 33235 tổng sát thương mà GGPR gây ra không thể ngăn cản Triumph giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, GGPR gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 22 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận