Tempest Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

27

20

3

+7

89

5:0

9

1

Inferno7.4

7.4

+22%

18

21

6

-3

62

4:4

4

2

Inferno5.9

5.9

+9%

18

25

5

-7

81

0:3

5

0

Inferno5.4

5.4

-8%

14

24

6

-10

59

2:4

3

0

Inferno4.8

4.8

-12%

10

25

7

-15

62

2:6

1

0

Inferno4.4

4.4

-21%

Tổng cộng

87

115

27

-28

354

13:17

22

3

Inferno5.6

5.6

-2%

Gaimin Gladiators Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

33

18

5

+15

127

5:0

7

0

Inferno8.7

8.7

+41%

24

16

3

+8

80

2:3

8

0

Inferno6.6

6.6

+9%

20

16

7

+4

83

1:1

5

1

Inferno6.5

6.5

+7%

20

20

7

0

83

6:3

4

0

Inferno6.5

6.5

+7%

17

18

5

-1

62

3:6

3

0

Inferno5.3

5.3

-8%

Tổng cộng

114

88

27

+26

434

17:13

27

1

Inferno6.7

6.7

+11%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.6

6.7

Inferno1.1

Vòng thắng

12

16

Inferno4

Giết

87

114

Inferno27

Sát thương

9.91K

12.16K

Inferno2246

Kinh tế

568.2K

653.65K

Inferno85450

Đội hình
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

77%

Ancient

67%

Mirage

64%

Dust II

55%

Overpass

50%

Vertigo

25%

Nuke

14%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

2

0

l

Ancient

0%

0

3

Mirage

0%

1

1

l

Dust II

0%

0

0

Overpass

0%

0

2

fb
fb

Vertigo

0%

0

0

Nuke

100%

1

3

5 bản đồ gần nhất

Inferno

77%

13

4

fb
w
w
w
w

Ancient

67%

6

6

l
fb
l
w
w

Mirage

64%

14

3

l
l
w
l
l

Dust II

55%

11

16

fb
w
w
l
w

Overpass

50%

6

22

fb
fb
fb
w
fb

Vertigo

25%

4

11

l
fb
l
fb
fb

Nuke

86%

7

12

fb
w
l
fb
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Tempest vs Gaimin Gladiators bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Tempest và Gaimin Gladiators, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Inferno, và chiến thắng thuộc về Gaimin Gladiators. MVP của trận đấu này là Jeorge.


Phân tích về Gaimin Gladiators

Đội Gaimin Gladiators đã giành được 16 trong tổng số 28 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators là Jeorge với 33 mạng và cynic với 24 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 12161 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Gaimin Gladiators đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Tempest

Đội Tempest đã giành được 12 trong tổng số 28 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Tempest là TR0JN với 27 mạng và KaKi với 18 mạng. 9915 tổng sát thương mà Tempest gây ra không thể ngăn cản Gaimin Gladiators giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Tempest gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày