NOVAQ Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

54

40

12

+14

88

10:5

14

1

Dust II6.1

7.1

+14%

47

34

22

+13

81

7:4

12

1

Dust II7.3

6.9

+22%

46

36

25

+10

93

3:7

14

0

Dust II5.9

6.7

+11%

40

36

17

+4

74

5:7

9

0

Dust II5.5

6.2

+4%

40

42

15

-2

71

7:7

12

1

Dust II5.5

6.1

-2%

Tổng cộng

227

188

91

+39

408

32:30

61

3

Dust II6

6.6

+10%

Chimera Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

44

47

8

-3

72

9:5

10

2

Dust II6.9

6.0

-5%

40

44

8

-4

68

6:4

10

1

Dust II6

5.6

-1%

39

48

14

-9

71

4:3

12

0

Dust II6

5.6

-6%

31

43

21

-12

62

2:5

6

1

Dust II6

5.3

-13%

31

48

14

-17

72

9:15

6

1

Dust II5.7

5.2

-13%

Tổng cộng

185

230

65

-45

345

30:32

44

5

Dust II6.1

5.5

-7%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
Kết quả
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.6

5.5

Dust II0.1

Vòng thắng

37

25

Dust II2

Giết

227

185

Dust II2

Sát thương

24.87K

21.62K

Dust II173

Kinh tế

1.26M

1.09M

Dust II-13850

Stake-Other Starting
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

67%

Anubis

60%

Nuke

20%

Dust II

16%

Mirage

6%

Inferno

5%

Ancient

0%

5 bản đồ gần nhất

Train

100%

2

3

w
w

Anubis

0%

0

8

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

20%

5

2

l
l
w
l
l

Dust II

56%

9

0

l
w
w
w
l

Mirage

50%

6

2

l
l
w
l
w

Inferno

33%

6

1

l
l
l
w
l

Ancient

56%

9

1

w
l
l
l
l

5 bản đồ gần nhất

Train

33%

6

4

l
l
w
w
l

Anubis

60%

10

4

w
l
w
l
w

Nuke

0%

0

16

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

40%

10

4

l
l
l
w
l

Mirage

44%

25

0

w
l
w
l
l

Inferno

38%

13

5

l
fb
w
l
w

Ancient

56%

27

1

l
w
w
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của NOVAQ vs Chimera bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa NOVAQ và Chimera, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Ancient, Inferno, Dust II, và chiến thắng thuộc về NOVAQ. MVP của trận đấu này là tasman.


Phân tích về NOVAQ

Đội NOVAQ đã giành được 37 trong tổng số 62 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của NOVAQ là tasman với 54 mạng và Pumpkin66 với 47 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 24869 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, NOVAQ đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 15 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Chimera

Đội Chimera đã giành được 25 trong tổng số 62 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Chimera là FpSSS với 44 mạng và sh1nejezzz với 40 mạng. 21616 tổng sát thương mà Chimera gây ra không thể ngăn cản NOVAQ giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Chimera gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày 
Stake-Other Starting