Sprout Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

67

36

5

+31

85

10:5

17

0

Mirage7.6

7.0

0%

60

51

18

+9

89

12:7

14

1

Mirage7.9

6.8

0%

59

45

25

+14

80

7:5

14

1

Mirage5.7

6.5

0%

59

50

17

+9

83

10:12

17

0

Mirage5.9

6.4

0%

38

42

20

-4

55

6:2

7

0

Mirage5.9

5.3

0%

Tổng cộng

283

224

85

+59

392

45:31

69

2

Vertigo5.9

6.4

0%

REZIST Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

55

57

14

-2

71

11:11

14

2

Mirage4.9

6.0

0%

49

60

14

-11

81

5:9

10

0

Mirage5.3

5.9

0%

52

53

8

-1

64

9:11

14

1

Mirage5.8

5.7

0%

32

55

13

-23

50

4:8

8

1

Mirage4.8

4.9

0%

35

62

15

-27

55

2:6

8

0

Mirage4.7

4.8

0%

Tổng cộng

223

287

64

-64

320

31:45

54

4

Vertigo5.9

5.5

0%

Biểu mẫu nhóm
Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Vertigo
Vertigo
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

60%

Train

50%

Ancient

50%

Nuke

40%

Inferno

21%

Vertigo

21%

Mirage

1%

Overpass

0%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

60%

25

0

l
w
w
l
l

Train

50%

2

2

w
l

Ancient

50%

12

5

l
w
l
l
l

Nuke

40%

10

13

w
l
w
l
fb

Inferno

46%

13

19

l
l
w
l
w

Vertigo

29%

24

9

fb
l
l
l
w

Mirage

32%

22

16

l
l
fb
fb
fb

Overpass

100%

1

47

fb
fb
fb
fb
w

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

0

2

Train

0%

0

0

Ancient

100%

1

0

w

Nuke

0%

0

3

fb
fb

Inferno

67%

3

0

w
w

Vertigo

50%

2

0

l

Mirage

33%

3

0

w
l

Overpass

100%

1

0

w
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày