0 Bình luận
Sprout Bảng điểm
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Lợi thế đội
Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill M4A1 trên bản đồ
• Inferno
134.6963
Số kill HE trên bản đồ
• Inferno
31.127
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
• Inferno
153.8
Khói ném trên bản đồ
• Inferno
2315.0371
Eco thắng full mua
• Inferno
1
Điểm người chơi (vòng)
• Inferno
35781012
Sát thương (tổng/vòng)
• Inferno
38973
Điểm người chơi (vòng)
• Inferno
38631012
Điểm người chơi (vòng)
• Inferno
35191012
Sát thương (tổng/vòng)
• Inferno
46273
Lựa chọn & cấm
Nuke

cấm
Overpass

cấm
Mirage

chọn
Vertigo

chọn
Dust II

cấm
Ancient

cấm
Inferno

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Dust II
60%
Train
50%
Ancient
50%
Nuke
40%
Inferno
21%
Vertigo
21%
Mirage
1%
Overpass
0%
5 bản đồ gần nhất
Dust II
60%
25
0
l
w
w
l
l
Train
50%
2
2
w
l
Ancient
50%
12
5
l
w
l
l
l
Nuke
40%
10
13
w
l
w
l
fb
Inferno
46%
13
19
l
l
w
l
w
Vertigo
29%
24
9
fb
l
l
l
w
Mirage
32%
22
16
l
l
fb
fb
fb
Overpass
100%
1
47
fb
fb
fb
fb
w
5 bản đồ gần nhất
Dust II
0%
0
2
Train
0%
0
0
Ancient
100%
1
0
w
Nuke
0%
0
3
fb
fb
Inferno
67%
3
0
w
w
Vertigo
50%
2
0
l
Mirage
33%
3
0
w
l
Overpass
100%
1
0
w
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi