Solid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

14

13

2

+1

91

2:1

4

0

Vertigo6.5

6.7

+5%

6

13

3

-7

55

0:3

0

0

Vertigo4.4

4.5

-16%

4

12

4

-8

43

1:3

1

0

Vertigo4.3

4.3

-25%

7

14

1

-7

55

0:4

2

0

Vertigo3.8

4.0

-19%

2

13

2

-11

41

0:1

0

0

Vertigo3.7

3.6

-32%

Tổng cộng

33

65

12

-32

285

3:12

7

0

Vertigo4.6

4.6

-18%

KRÜ Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

21

6

4

+15

131

4:1

7

0

Vertigo9.2

9.3

+59%

14

7

3

+7

103

4:1

4

0

Vertigo8

8.0

+26%

14

6

2

+8

84

1:1

3

0

Vertigo7.2

7.2

+17%

7

7

6

0

75

2:0

1

0

Vertigo6

6.0

+3%

9

7

1

+2

52

1:0

1

0

Vertigo5.4

5.5

0%

Tổng cộng

65

33

16

+32

445

12:3

16

0

Vertigo7.2

7.2

+21%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

4.6

7.1

Vertigo2.5

Vòng thắng

3

13

Vertigo10

Giết

35

70

Vertigo35

Sát thương

4.57K

7.15K

Vertigo2577

Kinh tế

445.5K

670.75K

Vertigo120250

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Vertigo

146.5019

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Vertigo

21.3014

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Vertigo

31.8164

Số kill trên bản đồ

  •  Vertigo

22.416.9373

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Vertigo

00:28s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Vertigo

00:30s01:55s

Chuỗi thắng vòng đấu

  •  Vertigo

103

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Vertigo

146.5019

Sát thương AK47 (trung bình/vòng)

  •  Vertigo

77.525.2

Sát thương USP (trung bình/vòng)

  •  Vertigo

14.34.8

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

50%

Dust II

37%

Vertigo

25%

Nuke

22%

Mirage

10%

Ancient

4%

Anubis

0%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

50%

28

11

w
w
w
l
l

Dust II

30%

10

6

l
w
l
l
l

Vertigo

35%

20

7

l
fb
w
w
w

Nuke

0%

0

53

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

50%

22

8

w
l
w
l
l

Ancient

48%

44

8

l
l
w
l
w

Anubis

45%

29

11

w
l
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

5

10

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

67%

6

4

w
l
l
w
w

Vertigo

60%

5

9

fb
l
fb
l
w

Nuke

22%

9

3

l
w
l
l
l

Mirage

40%

5

2

l
w
w
l
l

Ancient

44%

16

0

l
w
l
w
l

Anubis

45%

11

0

w
l
w
w
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Solid vs KRÜ bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Solid và KRÜ, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Vertigo, Vertigo, và chiến thắng thuộc về KRÜ. MVP của trận đấu này là deco.


Phân tích về KRÜ

Đội KRÜ đã giành được 26 trong tổng số 32 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Vertigo, Vertigo. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của KRÜ là deco với 21 mạng và atarax1a với 14 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 6676 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, KRÜ đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Solid

Đội Solid đã giành được 6 trong tổng số 32 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Solid là gbb với 14 mạng và Lcm với 6 mạng. 4275 tổng sát thương mà Solid gây ra không thể ngăn cản KRÜ giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Solid gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày