Đã kết thúc
Solid
1 - 2
KRÜ
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Solid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

45

38

8

+7

75

8:4

8

2

Ancient6.5

6.6

+12%

42

41

5

+1

72

9:6

9

2

Ancient7.2

6.2

+2%

38

46

18

-8

78

5:6

10

1

Ancient6.4

5.9

-1%

30

41

10

-11

59

6:5

7

1

Ancient6

5.4

-19%

33

42

13

-9

63

5:7

8

0

Ancient6.6

5.3

-12%

Tổng cộng

188

208

54

-20

347

33:28

42

6

Dust II5.6

5.9

-4%

KRÜ Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

47

36

8

+11

76

4:8

13

2

Ancient5.3

6.5

+27%

44

36

10

+8

69

9:6

14

2

Ancient4.5

6.4

+6%

41

38

11

+3

76

4:5

11

1

Ancient6.4

6.2

+8%

44

41

9

+3

74

9:9

12

0

Ancient5.9

6.1

+3%

32

39

19

-7

72

2:5

6

0

Ancient6.5

5.7

+2%

Tổng cộng

208

190

57

+18

367

28:33

56

5

Dust II6.6

6.2

+9%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.9

6.2

Ancient0.8

Vòng thắng

9

13

Ancient0

Giết

68

84

Ancient0

Sát thương

7.64K

8.89K

Ancient0

Kinh tế

1.19M

1.23M

Ancient16150

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Dust II

146.5888

Số kill AWP trên bản đồ

  •  Dust II

166.4849

Số kill mở trên bản đồ

  •  Dust II

7.922.8624

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

42711011

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Dust II

39473

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

38551011

Điểm người chơi (vòng)

  •  Dust II

52831011

Ace của người chơi

  •  Dust II

1

Multikill x-

  •  Dust II

4

Multikill x-

  •  Dust II

4

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

53%

Vertigo

37%

Dust II

27%

Nuke

25%

Mirage

12%

Ancient

4%

Anubis

1%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

53%

30

11

w
w
w
w
l

Vertigo

37%

19

7

l
fb
w
w
w

Dust II

33%

9

6

l
w
l
w
l

Nuke

0%

0

56

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

52%

23

8

w
l
w
l
l

Ancient

47%

45

9

w
l
l
w
l

Anubis

43%

30

11

l
w
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

5

8

l
fb
fb
fb
fb

Vertigo

0%

1

9

fb
fb
fb
l
fb

Dust II

60%

5

3

w
w
l
l

Nuke

25%

8

3

l
l
w
l
l

Mirage

40%

5

1

l
w
w
l
l

Ancient

43%

14

0

l
w
l
l
w

Anubis

44%

9

0

l
l
w
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Solid vs KRÜ bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Solid và KRÜ, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-2, trên các bản đồ: Dust II, Anubis, Ancient, và chiến thắng thuộc về KRÜ. MVP của trận đấu này là Lcm.


Phân tích về KRÜ

Đội KRÜ đã giành được 35 trong tổng số 63 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Anubis. Họ cũng thành công trong việc đặt 10 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của KRÜ là laser với 47 mạng và atarax1a với 44 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 22476 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, KRÜ đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Solid

Đội Solid đã giành được 28 trong tổng số 63 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Solid là Lcm với 45 mạng và xureba với 42 mạng. 21314 tổng sát thương mà Solid gây ra không thể ngăn cản KRÜ giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Solid gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày