Solid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

33

15

9

+18

117

6:1

7

1

Dust II6.4

8.3

+46%

37

18

12

+19

109

11:4

10

0

Dust II8.3

8.3

+52%

34

17

12

+17

102

2:2

9

0

Dust II7.3

7.5

+40%

22

15

11

+7

76

2:3

6

1

Dust II5.5

6.4

+8%

15

14

3

+1

45

3:0

4

0

Dust II5.2

5.3

-9%

Tổng cộng

141

79

47

+62

449

24:10

36

2

Dust II6.5

7.2

+27%

Dusty Roots Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

17

29

7

-12

66

2:4

2

0

Dust II5.3

4.9

-12%

15

28

3

-13

69

1:4

3

0

Dust II4.8

4.9

-20%

15

27

2

-12

48

4:4

1

1

Dust II5.9

4.6

-21%

16

28

2

-12

44

3:7

4

0

Dust II5

4.4

-26%

16

29

3

-13

49

0:5

3

0

Dust II5.1

4.2

-23%

Tổng cộng

79

141

17

-62

275

10:24

13

1

Dust II5.2

4.6

-20%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

7.1

4.6

Dust II1.3

Vòng thắng

26

8

Dust II5

Giết

141

79

Dust II20

Sát thương

14.89K

9.58K

Dust II2060

Kinh tế

810.35K

587.45K

Dust II87250

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Vertigo
Vertigo
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

56%

Nuke

32%

Inferno

16%

Dust II

6%

Ancient

4%

Mirage

2%

Anubis

0%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

56%

16

7

l
w
l
w
l

Nuke

0%

0

49

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

61%

31

11

w
w
w
l
w

Dust II

50%

20

21

l
l
w
l
w

Ancient

58%

31

8

w
w
l
w
l

Mirage

43%

28

15

l
l
w
l
l

Anubis

50%

34

5

fb
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

1

37

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

32%

28

7

l
fb
l
l

Inferno

45%

20

14

w
fb
w

Dust II

44%

34

6

w
w
w

Ancient

54%

35

7

fb
l
l
w

Mirage

41%

17

19

w
l
l
w

Anubis

50%

8

17

l
l
fb
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Solid vs Dusty Roots bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Solid và Dusty Roots, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Vertigo, Dust II, và chiến thắng thuộc về Solid. MVP của trận đấu này là destiny.


Phân tích về Solid

Đội Solid đã giành được 26 trong tổng số 34 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Vertigo, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Solid là destiny với 33 mạng và drg với 37 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 14891 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Solid đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 21 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Dusty Roots

Đội Dusty Roots đã giành được 8 trong tổng số 34 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Dusty Roots là OwensinhoM với 17 mạng và maxxkor với 15 mạng. 9584 tổng sát thương mà Dusty Roots gây ra không thể ngăn cản Solid giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Dusty Roots gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày