Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Dusty Roots Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

31

31

13

0

78

7:4

11

0

Dust II6.6

6.4

-7%

31

31

8

0

76

6:7

7

0

Dust II6.9

6.4

+3%

28

31

8

-3

73

3:4

5

1

Dust II7.1

5.9

+3%

31

34

11

-3

63

4:6

8

1

Dust II4.9

5.7

+3%

25

31

3

-6

61

2:2

7

1

Dust II5.6

5.5

-11%

Tổng cộng

146

158

43

-12

351

22:23

38

3

Dust II6.2

6.0

-2%

Solid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

45

30

14

+15

103

7:5

14

1

Dust II6.9

7.6

+35%

36

29

9

+7

81

3:2

8

0

Dust II6.8

6.7

+11%

33

32

9

+1

74

6:5

9

1

Dust II6.9

6.3

-4%

23

26

8

-3

58

6:6

5

0

Dust II5.8

5.4

-7%

19

30

9

-11

53

1:4

4

1

Dust II4.9

5.0

-21%

Tổng cộng

156

147

49

+9

367

23:22

40

3

Dust II6.3

6.2

+3%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6

6.2

Dust II-0.1

Vòng thắng

0

0

Dust II0

Giết

0

0

Dust II0

Sát thương

0

0

Dust II0

Kinh tế

418.7K

489.85K

Dust II0

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:21s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:26s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:20s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Inferno

46973

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Inferno

39773

Multikill x-

  •  Inferno

4

Multikill x-

  •  Inferno

4

Multikill x-

  •  Inferno

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Inferno

2

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Dust II

114.491

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

39%

Nuke

38%

Ancient

18%

Dust II

15%

Anubis

15%

Mirage

12%

Inferno

10%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

8

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

38%

8

1

l
l
l

Ancient

65%

17

0

w
w
l
w

Dust II

45%

11

0

l
w
w
l
l

Anubis

60%

5

3

l
fb
w
w
w

Mirage

38%

8

0

l
l
w
w
w

Inferno

38%

8

6

l
l
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

39%

18

7

l
fb
w
w
w

Nuke

0%

0

54

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

47%

45

8

l
l
w
l
w

Dust II

30%

10

6

w
l
w
l
l

Anubis

45%

29

11

w
l
w
w
l

Mirage

50%

22

8

w
l
w
l
l

Inferno

48%

29

11

w
w
w
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Dusty Roots vs Solid bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Dusty Roots và Solid, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Inferno, Dust II, và chiến thắng thuộc về Dusty Roots. MVP của trận đấu này là ALLE.


Phân tích về Dusty Roots

Đội Dusty Roots đã giành được 26 trong tổng số 47 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Dusty Roots là maxxkor với 31 mạng và alexeR với 31 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 16123 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Dusty Roots đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Solid

Đội Solid đã giành được 21 trong tổng số 47 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Solid là ALLE với 45 mạng và destiny với 36 mạng. 16893 tổng sát thương mà Solid gây ra không thể ngăn cản Dusty Roots giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Solid gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 12 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày