Solid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

38

25

10

+13

87

7:6

11

0

Dust II6.2

7.5

+20%

32

19

13

+13

84

1:5

8

3

Dust II6.5

7.1

+14%

38

25

8

+13

75

3:6

10

0

Dust II5.4

6.9

+29%

29

27

12

+2

78

6:2

7

0

Dust II6.4

6.8

+2%

25

23

19

+2

76

4:4

5

0

Dust II5.4

6.6

+7%

Tổng cộng

162

119

62

+43

401

21:23

41

3

Ancient8

7.0

+14%

Dusty Roots Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

35

36

8

-1

79

8:5

11

0

Dust II7.4

6.2

+4%

34

30

5

+4

83

4:3

10

2

Dust II7.4

6.2

+8%

26

31

6

-5

65

5:1

6

1

Dust II6.4

5.6

-3%

10

35

3

-25

33

3:4

0

0

Dust II3.7

3.8

-36%

12

31

2

-19

34

3:8

2

0

Dust II4.8

3.6

-34%

Tổng cộng

117

163

24

-46

295

23:21

29

3

Ancient4.2

5.1

-12%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

7

5.1

Dust II0

Vòng thắng

29

15

Dust II3

Giết

162

117

Dust II7

Sát thương

16.83K

13.51K

Dust II286

Kinh tế

995.7K

891.25K

Dust II10750

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

68%

Anubis

58%

Train

42%

Nuke

31%

Inferno

13%

Dust II

12%

Mirage

10%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

76%

29

9

w
l
w
w
w

Anubis

58%

24

7

l
l
w
w
w

Train

75%

4

2

l
w
w
w

Nuke

0%

0

48

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

44%

16

17

w
l
w
l
l

Dust II

62%

26

8

w
l
l
w
w

Mirage

46%

26

16

w
l
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Ancient

8%

12

6

l
w
l
l
l

Anubis

0%

1

17

fb
fb
fb
fb
fb

Train

33%

3

0

w
l
l

Nuke

31%

13

6

l
l
l
w

Inferno

57%

7

6

w
l
w

Dust II

50%

20

5

l
l
l
w
w

Mirage

36%

14

13

w
w
l
l
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Solid vs Dusty Roots bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Solid và Dusty Roots, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Ancient, Dust II, và chiến thắng thuộc về Solid. MVP của trận đấu này là destiny.


Phân tích về Solid

Đội Solid đã giành được 29 trong tổng số 44 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Solid là destiny với 38 mạng và tomate với 32 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 16832 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Solid đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 9 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Dusty Roots

Đội Dusty Roots đã giành được 15 trong tổng số 44 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Dusty Roots là tom1jed với 35 mạng và maxxkor với 34 mạng. 13510 tổng sát thương mà Dusty Roots gây ra không thể ngăn cản Solid giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Dusty Roots gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày