SKADE Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

42

23

5

+19

105

6:2

13

2

Dust II8.2

8.1

+32%

33

24

6

+9

75

5:5

9

0

Dust II8.4

6.7

+6%

26

24

8

+2

73

4:4

10

1

Dust II7.8

6.2

-1%

28

27

7

+1

68

5:2

6

0

Dust II6.8

6.2

+1%

23

27

9

-4

62

4:6

5

1

Dust II5.7

5.7

-5%

Tổng cộng

152

125

35

+27

383

24:19

43

4

Inferno5.8

6.6

+7%

SJ Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

33

32

5

+1

70

6:5

7

0

Dust II4.4

5.9

0%

20

29

9

-9

68

7:2

6

0

Dust II5.3

5.6

-6%

24

30

3

-6

64

1:3

3

1

Dust II5.1

5.4

-17%

24

32

7

-8

60

5:10

5

0

Dust II4.6

5.0

-3%

23

33

8

-10

61

0:4

6

0

Dust II4.5

4.9

-14%

Tổng cộng

124

156

32

-32

323

19:24

27

1

Inferno5.9

5.3

-8%

YouTubecs2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.6

5.3

Dust II2.6

Vòng thắng

31

13

Dust II14

Giết

152

124

Dust II29

Sát thương

16.44K

14.32K

Dust II2279

Kinh tế

959.45K

872.4K

Dust II97000

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Overpass
Overpass
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

63%

Vertigo

54%

Inferno

38%

Ancient

35%

Nuke

27%

Mirage

25%

Dust II

21%

Overpass

13%

5 bản đồ gần nhất

Train

63%

8

2

Vertigo

54%

24

23

l
fb
w
l
w

Inferno

71%

31

8

l
l
l
l
fb

Ancient

35%

20

37

l
w
w
l
l

Nuke

60%

5

72

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

67%

39

10

fb
w
w
w
l

Dust II

54%

46

14

w
w
l
l
l

Overpass

49%

43

4

l
l
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Train

0%

0

1

Vertigo

0%

2

12

l
fb
fb
fb
fb

Inferno

33%

15

4

w
w
l
l
w

Ancient

0%

2

9

fb
fb
fb
l
fb

Nuke

33%

6

1

w
l
l
l

Mirage

42%

12

3

l
w
l
w
l

Dust II

33%

6

6

w
l
l

Overpass

36%

14

0

l
w
l
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của SKADE vs SJ bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa SKADE và SJ, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Dust II, Inferno, và chiến thắng thuộc về SKADE. MVP của trận đấu này là Rainwaker.


Phân tích về SKADE

Đội SKADE đã giành được 31 trong tổng số 44 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 9 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của SKADE là Rainwaker với 42 mạng và dennyslaw với 33 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 16438 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, SKADE đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về SJ

Đội SJ đã giành được 13 trong tổng số 44 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của SJ là SADDYX với 33 mạng và Jelo với 20 mạng. 14325 tổng sát thương mà SJ gây ra không thể ngăn cản SKADE giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, SJ gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 6 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày