Đã kết thúc
SKADE
1 - 0
ONYX
Đầy đủ

0 Bình luận

Inferno
16 - 13
SKADE Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

27

19

2

+8

105

7:3

8

1

8.0

+23%

24

17

7

+7

83

3:2

7

0

6.9

+15%

14

20

9

-6

59

2:5

3

1

5.5

-10%

15

17

3

-2

52

3:2

2

1

5.4

-17%

13

20

5

-7

57

0:2

3

0

5.1

-25%

Tổng cộng

93

93

26

0

357

15:14

23

3

6.2

-3%

ONYX Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

23

13

6

+10

73

5:1

7

0

7.0

0%

21

19

3

+2

73

4:1

5

1

6.7

0%

18

22

8

-4

71

2:5

3

0

5.6

+3%

18

21

3

-3

65

2:5

4

0

5.6

+1%

11

18

8

-7

61

1:3

2

0

5.1

-4%

Tổng cộng

91

93

28

-2

342

14:15

21

1

6.0

0%

Giveaway
Lợi thế đội Inferno (M1)
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

50%

Nuke

41%

Mirage

40%

Vertigo

16%

Dust II

15%

Inferno

9%

Ancient

2%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

50%

24

8

l
w
w
w
w

Nuke

77%

13

51

w
w
w
l
w

Mirage

65%

26

18

l
w
fb
l
l

Vertigo

36%

11

40

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

52%

25

16

l
l
l
fb
w

Inferno

65%

43

3

w
w
l
w
w

Ancient

48%

29

26

l
w
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Overpass

0%

0

15

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

36%

11

4

w
l
l
w
l

Mirage

25%

4

6

l
w
fb
l
l

Vertigo

20%

5

4

l
w
l
fb
l

Dust II

67%

3

6

w
w
l

Inferno

56%

18

0

l
l
w
l
w

Ancient

50%

6

1

w
l
w
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích bản đồ của SKADE vs ONYX bởi đội ngũ Bo3.gg

Phân tích SKADE trên Inferno

SKADE đã thể hiện sức mạnh của mình trên Inferno, giành được 16 trong tổng số 29 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau trên bản đồ này. Chiến thắng trên bản đồ này đã góp phần vào thành công chung của đội trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của SKADE trên Inferno là SHiPZ, người đã ghi 27 mạng, và Rainwaker, người đã ghi thêm 24 mạng vào công sức của đội. Kỹ năng xuất sắc và sự phối hợp của họ là yếu tố quan trọng trong chiến thắng của đội trên Inferno. Trong suốt trận đấu trên Inferno, đội đã gây ra tổng cộng 10341 sát thương.


Ở phía phòng thủ của Inferno, SKADE đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ trên bản đồ này là yếu tố quyết định giúp họ chiến thắng.


Phân tích ONYX trên Inferno

Inferno đã là một chiến trường đầy thử thách đối với ONYX, khi họ chỉ giành được 13 trong tổng số 29 vòng trên bản đồ này. Việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ trên bản đồ này là một thử thách lớn đối với họ.


Những người chơi nổi bật của ONYX trên Inferno gồm sl3nd, người đã ghi 23 mạng, và Kamion, người đã ghi thêm 21 mạng. Mặc dù họ đã có những nỗ lực cá nhân, gây ra 9921 tổng sát thương, nhưng ONYX không thể ngăn cản SKADE giành chiến thắng trên Inferno


Ở phía phòng thủ của Inferno, ONYX gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ trên bản đồ này gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày