ShindeN Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

30

15

9

+15

86

5:3

8

1

Ancient6.8

7.0

+20%

31

21

11

+10

79

6:2

10

0

Ancient7.6

6.9

+20%

28

18

6

+10

89

6:4

10

0

Ancient6.7

6.8

+28%

26

20

9

+6

83

3:1

7

0

Ancient6.8

6.4

+17%

28

26

13

+2

90

1:5

5

0

Ancient5.2

5.9

+9%

Tổng cộng

143

100

48

+43

428

21:15

40

1

Ancient6.6

6.6

+19%

Atrix Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

34

24

5

+10

96

5:2

11

1

Ancient7.6

7.2

+13%

23

27

6

-4

67

3:1

7

0

Ancient6.6

5.8

0%

16

30

4

-14

56

2:4

3

0

Ancient4.7

4.8

-17%

15

34

9

-19

67

3:4

1

0

Ancient5.4

4.7

-28%

11

31

9

-20

42

2:10

1

0

Ancient2.8

3.8

-32%

Tổng cộng

99

146

33

-47

327

15:21

23

1

Ancient5.4

5.3

-13%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.6

5.3

Ancient1.2

Vòng thắng

26

10

Ancient7

Giết

143

99

Ancient21

Sát thương

15.44K

11.8K

Ancient2002

Kinh tế

772.45K

570.35K

Ancient119800

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Train
Train
cấm
Ancient
Ancient
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

57%

Anubis

33%

Ancient

23%

Inferno

17%

Mirage

12%

Dust II

2%

Vertigo

0%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

57%

7

2

w
l
l
w
l

Anubis

33%

6

7

w
l
l
fb
l

Ancient

56%

9

5

w
w
l
w
l

Inferno

50%

10

4

l
l
w
w
w

Mirage

55%

11

1

l
w
l
w
w

Dust II

42%

12

3

w
l
l
l
l

Vertigo

0%

0

13

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

2

4

l
l

Anubis

0%

0

11

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

33%

6

3

l
l
w
w
l

Inferno

33%

3

1

l
w
l

Mirage

43%

7

0

w
l
w
l
l

Dust II

40%

10

0

l
w
l
l
l

Vertigo

0%

1

5

l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của ShindeN vs Atrix bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa ShindeN và Atrix, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Dust II, Ancient, và chiến thắng thuộc về ShindeN. MVP của trận đấu này là LyttleZ.


Phân tích về ShindeN

Đội ShindeN đã giành được 26 trong tổng số 36 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của ShindeN là ivz với 30 mạng và BK1 với 31 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 15442 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, ShindeN đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Atrix

Đội Atrix đã giành được 10 trong tổng số 36 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Atrix là LyttleZ với 34 mạng và S1non với 23 mạng. 11800 tổng sát thương mà Atrix gây ra không thể ngăn cản ShindeN giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Atrix gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày