Sharks Bảng điểm Nuke (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

19

14

3

+5

78

4:0

7

1

7.2

+13%

13

18

1

-5

69

5:4

3

0

5.7

-13%

12

14

4

-2

77

0:1

4

0

5.7

-7%

10

16

7

-6

58

0:2

2

0

4.8

-24%

9

14

1

-5

41

3:3

3

0

4.8

-21%

Tổng cộng

63

76

16

-13

322

12:10

19

1

5.6

-10%

ODDIK Bảng điểm Nuke (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

19

17

5

+2

116

4:5

7

0

6.8

+20%

17

13

4

+4

77

4:2

4

0

6.4

+5%

14

10

2

+4

65

0:2

4

0

5.8

-2%

14

14

6

0

68

2:2

3

0

5.6

-1%

12

10

7

+2

55

0:1

2

0

5.4

+3%

Tổng cộng

76

64

24

+12

381

10:12

20

0

6.0

+5%

Lợi thế đội Nuke (M0)

Kỷ lục Nuke

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Bình luận
Theo ngày