SemperFi Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

48

44

5

+4

77

4:3

12

1

Inferno6.4

6.2

-8%

45

46

12

-1

71

6:3

10

0

Inferno6

6.0

-7%

40

52

14

-12

72

12:13

10

0

Inferno5

5.8

-18%

35

48

17

-13

68

7:9

7

0

Inferno6.4

5.3

-18%

34

44

17

-10

54

3:6

6

1

Inferno5

5.1

-18%

Tổng cộng

202

234

65

-32

341

32:34

45

2

Dust II5.4

5.7

-14%

ex-TALON Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

56

41

17

+15

95

10:11

12

1

Inferno7.2

7.0

+13%

51

42

16

+9

89

9:8

13

2

Inferno6.1

6.8

+17%

42

35

13

+7

71

4:2

13

1

Inferno7.8

6.4

+1%

46

46

10

0

70

8:4

10

0

Inferno5.9

6.1

+6%

35

40

11

-5

55

3:7

6

1

Inferno3.7

5.2

-9%

Tổng cộng

230

204

67

+26

381

34:32

54

5

Dust II6.8

6.3

+6%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
Kết quả
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.7

6.3

Inferno0.4

Vòng thắng

30

36

Inferno3

Giết

202

230

Inferno6

Sát thương

22.56K

25.05K

Inferno426

Kinh tế

1.29M

1.4M

Inferno6600

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

75%

Mirage

73%

Inferno

17%

Dust II

13%

Nuke

13%

Anubis

5%

Train

0%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

75%

4

1

l
w
w
w

Mirage

73%

15

3

w
w
w
w
l

Inferno

50%

8

4

l
w
l
w
w

Dust II

67%

3

13

fb
fb
fb
w
w

Nuke

62%

13

0

l
w
w
l
w

Anubis

45%

11

0

w
w
w
l
w

Train

0%

0

8

fb

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

0

Mirage

0%

1

0

Inferno

67%

3

0

l

Dust II

80%

5

0

w
w
l

Nuke

75%

4

0

w
w
w

Anubis

50%

2

0

l
w

Train

0%

0

0

Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày