0 Bình luận
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Độ chính xác bắn (%)
40%18%
Số kill M4A4 trên bản đồ
93.6448
Số kill Deagle trên bản đồ
41.6964
Sát thương M4A4 (trung bình/vòng)
37.512.7
Số kill Deagle trên bản đồ
61.6964
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
25.95.4
Số kill USP trên bản đồ
41.616
Sát thương USP (trung bình/vòng)
144.6
Số kill Deagle trên bản đồ
41.6964
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
19.55.4







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Train
100%
Overpass
50%
Vertigo
50%
Inferno
48%
Dust II
33%
Nuke
27%
Mirage
14%
5 bản đồ gần nhất
Train
100%
1
10
Overpass
0%
0
16
Vertigo
50%
2
3
Inferno
88%
8
0
Dust II
33%
9
0
Nuke
33%
9
5
Mirage
36%
11
2
5 bản đồ gần nhất
Train
0%
1
3
Overpass
50%
2
0
Vertigo
0%
0
5
Inferno
40%
5
0
Dust II
0%
1
4
Nuke
60%
5
0
Mirage
50%
2
2
Thông tin
Phân tích trận đấu của Sangal vs AGF bởi đội ngũ Bo3.gg
Trong trận đấu CS2 giữa Sangal và AGF, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Nuke, Inferno, và chiến thắng thuộc về Sangal. MVP của trận đấu này là imoRR.
Phân tích về Sangal
Đội Sangal đã giành được 35 trong tổng số 59 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Nuke, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 4 bom trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của Sangal là imoRR với 47 mạng và MAJ3R với 44 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 22299 tổng sát thương.
Ở phía phòng thủ, Sangal đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.
Phân tích về AGF
Đội AGF đã giành được 24 trong tổng số 59 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.
Những người chơi nổi bật của AGF là Frøslev với 42 mạng và Ryxxo với 42 mạng. 20479 tổng sát thương mà AGF gây ra không thể ngăn cản Sangal giành chiến thắng.
Ở phía phòng thủ, AGF gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận