Sampi Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

18

13

2

+5

80

2:0

3

1

6.7

+7%

15

16

5

-1

84

6:2

2

0

Inferno6.3

6.6

+9%

13

17

4

-4

60

2:3

4

0

Inferno7.5

6.2

-11%

12

15

3

-3

76

2:4

3

1

Inferno6

6.0

-1%

20

14

2

+6

97

1:1

6

1

Inferno5.6

5.7

+13%

Tổng cộng

78

75

16

+3

397

13:10

18

3

Inferno5.1

6.2

+3%

GUN5 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

24

14

6

+10

107

3:1

6

1

Inferno7.6

7.0

+26%

MVP

32

26

5

+6

76

6:4

7

1

Inferno7.6

7.0

+9%

13

17

4

-4

73

2:1

3

0

Inferno5.1

5.9

+1%

28

35

8

-7

86

3:4

7

0

Inferno5.1

5.9

+6%

17

14

2

+3

64

1:3

5

1

Inferno6.8

5.9

-3%

28

30

8

-2

76

3:3

4

0

Inferno6.8

5.9

-1%

14

18

4

-4

68

4:8

4

0

5.2

-1%

21

30

4

-9

58

4:6

5

0

Inferno4.9

4.9

-9%

17

28

4

-11

49

3:5

2

0

Inferno4.1

4.6

-20%

6

14

3

-8

35

0:0

0

0

4.3

-24%

Tổng cộng

200

226

48

-26

692

29:35

43

3

Inferno4.8

5.7

-2%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

5.8

Inferno0.4

Vòng thắng

24

17

Inferno6

Giết

148

126

Inferno13

Sát thương

16.14K

14.18K

Inferno1131

Kinh tế

835.45K

780.65K

Inferno40650

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:32s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

39573

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

38601011

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

41173

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

41373

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

50073

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

42601011

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

55573

Ace của người chơi

  •  Ancient

1

Multikill x-

  •  Ancient

4

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

67%

Inferno

33%

Mirage

24%

Ancient

22%

Anubis

22%

Vertigo

0%

Nuke

0%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

33%

3

1

l
l
w

Inferno

58%

12

30

l
l
w
l

Mirage

43%

30

6

w
l
w
w
w

Ancient

53%

34

4

w
l
l
l
l

Anubis

68%

34

7

w
w
w
w
l

Vertigo

0%

3

48

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

33%

15

15

w
w
l
fb
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

100%

2

0

w
w

Inferno

25%

4

0

l
l
w

Mirage

67%

9

1

w
w
l
w
w

Ancient

31%

16

3

w
l
w
w

Anubis

46%

13

3

l
fb
l
l
l

Vertigo

0%

0

8

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

33%

3

5

l
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Sampi vs GUN5 bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Sampi và GUN5, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Ancient, Mirage, Inferno, và chiến thắng thuộc về Sampi. MVP của trận đấu này là tN1R.


Phân tích về Sampi

Đội Sampi đã giành được 25 trong tổng số 42 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 3 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Sampi là fino với 18 mạng và sAvana1 với 15 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 9121 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Sampi đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 10 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về GUN5

Đội GUN5 đã giành được 17 trong tổng số 42 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 6 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của GUN5 là tN1R với 24 mạng và tN1R với 32 mạng. 22135 tổng sát thương mà GUN5 gây ra không thể ngăn cản Sampi giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, GUN5 gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày