ONYX Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

66

42

13

+24

87

8:8

16

1

Inferno9

7.1

+16%

56

43

16

+13

82

3:4

18

1

Inferno6.4

6.5

+17%

52

46

16

+6

75

12:3

11

1

Inferno7.3

6.5

-2%

54

47

11

+7

77

14:13

14

1

Inferno6.3

6.4

+11%

41

46

16

-5

68

6:5

10

0

Inferno6.6

5.7

-7%

Tổng cộng

269

224

72

+45

389

43:33

69

4

Nuke5.9

6.5

+7%

SAW Youngsters Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

18

17

1

+1

90

4:1

4

0

Inferno6.8

6.8

+5%

59

55

9

+4

75

8:5

16

0

Inferno4.2

6.0

-1%

35

38

6

-3

77

3:5

12

0

Nuke5.8

5.8

-2%

46

52

10

-6

73

5:7

10

1

Inferno5

5.7

-3%

30

51

8

-21

49

4:2

5

1

Inferno4.5

4.8

-7%

32

59

12

-27

56

9:23

6

1

Inferno3.3

4.4

-13%

Tổng cộng

220

272

46

-52

420

33:43

53

3

Nuke6

5.6

-4%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.5

5.4

Inferno2.4

Vòng thắng

44

32

Inferno11

Giết

269

220

Inferno36

Sát thương

29.39K

25.7K

Inferno2588

Kinh tế

1.68M

1.5M

Inferno105750

Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Overpass
Overpass
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

100%

Ancient

64%

Vertigo

60%

Mirage

46%

Inferno

38%

Dust II

24%

Nuke

2%

Overpass

0%

5 bản đồ gần nhất

Train

100%

1

0

Ancient

64%

14

2

l
w
l
w
l

Vertigo

40%

5

7

fb
w
l
w
l

Mirage

46%

13

5

l
l
fb
l
w

Inferno

63%

19

0

w
l
w
l
w

Dust II

43%

7

10

w
l
w
w
l

Nuke

38%

16

4

l
l
l
l
w

Overpass

0%

0

22

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Train

0%

0

0

Ancient

0%

2

0

l

Vertigo

100%

2

0

w
w

Mirage

0%

1

5

l

Inferno

25%

4

1

l
l
w

Dust II

67%

3

2

w
w
l

Nuke

40%

5

0

l
l
w
l

Overpass

0%

0

6

fb
fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của ONYX vs SAW Youngsters bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa ONYX và SAW Youngsters, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Inferno, Nuke, Ancient, và chiến thắng thuộc về ONYX. MVP của trận đấu này là DiMKE.


Phân tích về ONYX

Đội ONYX đã giành được 44 trong tổng số 76 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 7 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của ONYX là DiMKE với 66 mạng và Dav với 56 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 29388 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, ONYX đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 21 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về SAW Youngsters

Đội SAW Youngsters đã giành được 32 trong tổng số 76 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 7 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của SAW Youngsters là dead với 18 mạng và Shr với 59 mạng. 25700 tổng sát thương mà SAW Youngsters gây ra không thể ngăn cản ONYX giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, SAW Youngsters gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày