Đã kết thúc
2
Rhyno
0 - 3
GTZ
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Rhyno Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

41

47

6

-6

71

10:12

8

0

Dust II7.1

5.7

-2%

40

44

6

-4

65

4:5

10

0

Dust II6.9

5.6

-11%

27

44

12

-17

58

6:9

7

1

Dust II5.2

5.2

-22%

24

41

8

-17

59

2:4

6

0

Dust II4.4

4.9

-16%

22

40

14

-18

57

3:2

5

0

Dust II4.3

4.9

-23%

Tổng cộng

154

216

46

-62

309

25:32

36

1

Vertigo4.9

5.2

-15%

GTZ Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

51

33

13

+18

93

7:4

13

2

Dust II6.5

7.6

+13%

43

27

17

+16

81

6:8

9

0

Dust II6.6

6.5

+16%

41

32

12

+9

79

5:4

7

1

Dust II6

6.4

-4%

38

28

12

+10

69

8:2

5

1

Dust II5.8

6.3

-13%

43

36

15

+7

81

6:7

15

1

Dust II6

6.3

-8%

Tổng cộng

216

156

69

+60

404

32:25

49

5

Vertigo6.7

6.6

+1%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
3 - 0
3 - 1
3 - 2
2 - 3
1 - 3
KQ
0 - 3
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.2

6.7

Dust II0.6

Vòng thắng

18

39

Dust II4

Giết

154

216

Dust II15

Sát thương

17.71K

22.92K

Dust II1230

Kinh tế

992.3K

1.16M

Dust II8750

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill USP trên bản đồ

  •  Inferno

51.5986

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Inferno

21.3011

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Inferno

21.3011

Số giao dịch trên bản đồ

  •  Inferno

7.993.3972

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:32s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:32s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:21s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

57021010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

37171010

Ace của người chơi

  •  Inferno

1

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

58%

Nuke

56%

Mirage

47%

Ancient

45%

Anubis

33%

Inferno

19%

Dust II

9%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

42%

12

11

l
w
l
l
fb

Nuke

56%

18

5

l
l
w
w
l

Mirage

20%

5

29

fb
fb
fb
l
fb

Ancient

41%

27

14

l
l
w
w

Anubis

42%

33

6

w
w
l
l
l

Inferno

52%

33

1

w
l
l
w

Dust II

71%

21

9

l
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

100%

4

1

w
w

Nuke

0%

0

4

fb
fb
fb
fb

Mirage

67%

3

1

w
w

Ancient

86%

7

0

w
w
l
w
w

Anubis

75%

8

0

w
w
l
w
w

Inferno

71%

7

0

l
w
l
w
w

Dust II

80%

5

0

l
w
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Rhyno vs GTZ bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Rhyno và GTZ, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-3, trên các bản đồ: Inferno, Vertigo, Dust II, và chiến thắng thuộc về GTZ. MVP của trận đấu này là aragornN.


Phân tích về GTZ

Đội GTZ đã giành được 39 trong tổng số 57 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Vertigo, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của GTZ là aragornN với 51 mạng và P3R3IIRA với 43 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 22919 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, GTZ đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Rhyno

Đội Rhyno đã giành được 18 trong tổng số 57 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Rhyno là snapy với 41 mạng và krazy với 40 mạng. 17708 tổng sát thương mà Rhyno gây ra không thể ngăn cản GTZ giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Rhyno gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày